Bản dịch của từ Penalize trong tiếng Việt

Penalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalize (Verb)

pˈɛnəlˌɑɪz
pˈinəlˌɑɪz
01

Đặt vào thế bất lợi không công bằng.

Put at an unfair disadvantage.

Ví dụ

Students should not be penalized for their socio-economic background.

Học sinh không nên bị phạt vì nền tảng kinh tế xã hội của họ.

Penalize those who discriminate based on race in social settings.

Phạt những người phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc trong môi trường xã hội.

Being late to social events should not penalize someone's reputation.

Việc đến muộn trong các sự kiện xã hội sẽ không gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.

02

Chịu một hình phạt hoặc hình phạt.

Subject to a penalty or punishment.

Ví dụ

Students who cheat on exams should be penalized with lower grades.

Học sinh gian lận trong kỳ thi sẽ bị phạt điểm thấp hơn.

Employers who mistreat their workers should be penalized by the law.

Người sử dụng lao động ngược đãi công nhân của họ phải bị pháp luật trừng phạt.

Drivers who break traffic rules are penalized with fines and points.

Người lái xe vi phạm luật giao thông sẽ bị phạt tiền và trừ điểm.

Dạng động từ của Penalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Penalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Penalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Penalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Penalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Penalizing

Kết hợp từ của Penalize (Verb)

CollocationVí dụ

Penalize unfairly

Trừng phạt một cách không công bằng

The teacher penalized unfairly the student for a minor mistake.

Giáo viên đã trừng phạt không công bằng học sinh vì một lỗi nhỏ.

Penalize severely

Trừng phạt nghiêm trọng

The company penalized severely for violating social media policies.

Công ty bị trừng phạt nặng vì vi phạm chính sách truyền thông xã hội.

Penalize heavily

Phạt nặng

Schools penalize heavily for plagiarism to maintain academic integrity.

Trường học trừng phạt nặng nề vì sao chép để duy trì tính minh bạch học thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penalize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to vandalism or robbery, or driving would become dangerous as reckless acts like speeding and driving under the influence were not [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu

Idiom with Penalize

Không có idiom phù hợp