Bản dịch của từ Penalize trong tiếng Việt
Penalize
Penalize (Verb)
Đặt vào thế bất lợi không công bằng.
Put at an unfair disadvantage.
Students should not be penalized for their socio-economic background.
Học sinh không nên bị phạt vì nền tảng kinh tế xã hội của họ.
Penalize those who discriminate based on race in social settings.
Phạt những người phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc trong môi trường xã hội.
Being late to social events should not penalize someone's reputation.
Việc đến muộn trong các sự kiện xã hội sẽ không gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.
Chịu một hình phạt hoặc hình phạt.
Subject to a penalty or punishment.
Students who cheat on exams should be penalized with lower grades.
Học sinh gian lận trong kỳ thi sẽ bị phạt điểm thấp hơn.
Employers who mistreat their workers should be penalized by the law.
Người sử dụng lao động ngược đãi công nhân của họ phải bị pháp luật trừng phạt.
Drivers who break traffic rules are penalized with fines and points.
Người lái xe vi phạm luật giao thông sẽ bị phạt tiền và trừ điểm.
Dạng động từ của Penalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalizing |
Kết hợp từ của Penalize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Penalize unfairly Trừng phạt một cách không công bằng | The teacher penalized unfairly the student for a minor mistake. Giáo viên đã trừng phạt không công bằng học sinh vì một lỗi nhỏ. |
Penalize severely Trừng phạt nghiêm trọng | The company penalized severely for violating social media policies. Công ty bị trừng phạt nặng vì vi phạm chính sách truyền thông xã hội. |
Penalize heavily Phạt nặng | Schools penalize heavily for plagiarism to maintain academic integrity. Trường học trừng phạt nặng nề vì sao chép để duy trì tính minh bạch học thuật. |
Họ từ
Từ "penalize" có nghĩa là áp dụng hình phạt hoặc trách nhiệm pháp lý đối với hành vi vi phạm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn cảnh pháp lý và thể thao. Tại Anh (British English), từ "penalise" được viết với chữ "s", trong khi ở Mỹ (American English) lại dùng chữ "z". Mặc dù phát âm tương đối giống nhau, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt ở hai vùng miền này.
Từ "penalize" xuất phát từ tiếng Latin "poenalis", có nghĩa là "thuộc về hình phạt", từ gốc "poena", nghĩa là "hình phạt". Tiếng Latin này thể hiện ý niệm về sự trừng phạt đối với hành vi vi phạm. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh hành động áp dụng hình phạt cho những hành vi sai trái. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến việc xử lý các hành động vi phạm bằng các biện pháp trừng phạt.
Từ "penalize" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Thi viết (Writing) và Nghe (Listening) của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về luật pháp, chính phủ và giáo dục. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, quản lý và giáo dục, ám chỉ đến việc xử phạt hay trừng phạt các hành vi vi phạm quy định. Từ này mang tính chất chính thức và thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp