Bản dịch của từ Penalized trong tiếng Việt
Penalized

Penalized (Verb)
Many offenders are penalized for stealing in our community.
Nhiều người vi phạm bị phạt vì ăn cắp trong cộng đồng của chúng tôi.
Students are not penalized for minor mistakes in their essays.
Học sinh không bị phạt vì những lỗi nhỏ trong bài luận của họ.
Are people penalized for spreading false information on social media?
Có phải mọi người bị phạt vì lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội không?
Students may be penalized for plagiarism in their IELTS essays.
Học sinh có thể bị phạt vì sao chép trong bài luận IELTS của họ.
She was not penalized for using a dictionary during the speaking test.
Cô ấy không bị phạt vì sử dụng từ điển trong bài thi nói.
Dạng động từ của Penalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalizing |
Họ từ
Từ "penalized" là động từ quá khứ phân từ của "penalize", mang nghĩa là bị xử phạt hoặc bị trừng phạt do vi phạm quy tắc hoặc luật lệ. Trong tiếng Anh Anh, từ "penalised" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hình thức "penalized". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn phản ánh phong cách ngôn ngữ của từng khu vực. Ngoài ra, "penalized" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thể thao và giáo dục để diễn tả các hình thức kỷ luật hoặc phản ứng đối với hành vi không đúng mực.
Từ "penalized" xuất phát từ gốc Latin "poena", có nghĩa là hình phạt. Gốc từ này phản ánh bản chất của hành động bị trừng phạt hay xử lý đối với vi phạm quy định hoặc luật pháp. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ việc áp dụng hình phạt hay biện pháp sửa chữa đối với những hành động sai trái. Chính vì thế, ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về trách nhiệm và sự công bằng trong xã hội.
Từ "penalized" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về luật lệ và hình phạt. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chịu hình phạt trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao hoặc pháp lý. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là quan trọng trong các tình huống liên quan đến sự không tuân thủ và trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

