Bản dịch của từ Penalize trong tiếng Việt

Penalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalize(Verb)

pˈɛnəlˌɑɪz
pˈinəlˌɑɪz
01

Chịu một hình phạt hoặc hình phạt.

Subject to a penalty or punishment.

Ví dụ
02

Đặt vào thế bất lợi không công bằng.

Put at an unfair disadvantage.

Ví dụ

Dạng động từ của Penalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Penalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Penalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Penalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Penalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Penalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ