Bản dịch của từ Penny-pinch trong tiếng Việt
Penny-pinch

Penny-pinch (Verb)
Many families penny-pinch to afford basic healthcare services in America.
Nhiều gia đình tiết kiệm để đủ tiền cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.
They do not penny-pinch when donating to local charities and food banks.
Họ không tiết kiệm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện và ngân hàng thực phẩm địa phương.
Do you think people penny-pinch during economic downturns like 2020?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm trong những thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2020 không?
Là người keo kiệt hoặc keo kiệt.
To be niggardly or parsimonious.
Many families penny-pinch to afford their children's education costs.
Nhiều gia đình tiết kiệm để có tiền cho giáo dục của con.
They do not penny-pinch when donating to local charities.
Họ không tiết kiệm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Do you think people should penny-pinch for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tiết kiệm cho các nguyên nhân xã hội không?
"Penny-pinch" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tiết kiệm tiền một cách cực đoan hoặc chi tiêu rất tiết kiệm. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiêu dùng hàng ngày. Về mặt phát âm, "penny-pinching" thường có âm tiết nhấn mạnh ở phần đầu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đồng đều hơn giữa các âm tiết. Sử dụng từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự quá mức trong việc quản lý tài chính.
Từ "penny-pinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "penny" (đồng xu) và "pinch" (siết chặt, nắm chặt). "Penny" xuất phát từ tiếng Latinh "denarius", một đồng tiền cổ của La Mã, củng cố ý nghĩa liên quan đến tiền bạc. Từ thời kỳ cuối thế kỷ 19, "penny-pinch" mang nghĩa tiết kiệm một cách cực độ, phản ánh ý thức quản lý tài chính tằn tiện, hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ hành động chi tiêu tiết kiệm hoặc ki bo.
Từ "penny-pinch" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính cá nhân và tiết kiệm. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tiết kiệm chi tiêu một cách khắt khe, phổ biến trong các cuộc trò chuyện về kinh tế gia đình, lập kế hoạch ngân sách hay chiến lược tiêu dùng. Các tình huống này thường phản ánh việc quản lý tài chính một cách cẩn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp