Bản dịch của từ Penny-pinch trong tiếng Việt

Penny-pinch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penny-pinch (Verb)

pˈɛnipəntʃ
pˈɛnipəntʃ
01

Hành động một cách tiết kiệm; làm nghèo; để cấp vốn thấp.

To act in a parsimonious way towards to make poor to underfund.

Ví dụ

Many families penny-pinch to afford basic healthcare services in America.

Nhiều gia đình tiết kiệm để đủ tiền cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.

They do not penny-pinch when donating to local charities and food banks.

Họ không tiết kiệm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện và ngân hàng thực phẩm địa phương.

Do you think people penny-pinch during economic downturns like 2020?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tiết kiệm trong những thời kỳ kinh tế khó khăn như năm 2020 không?

02

Là người keo kiệt hoặc keo kiệt.

To be niggardly or parsimonious.

Ví dụ

Many families penny-pinch to afford their children's education costs.

Nhiều gia đình tiết kiệm để có tiền cho giáo dục của con.

They do not penny-pinch when donating to local charities.

Họ không tiết kiệm khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Do you think people should penny-pinch for social causes?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tiết kiệm cho các nguyên nhân xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penny-pinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penny-pinch

Không có idiom phù hợp