Bản dịch của từ Pension plan trong tiếng Việt
Pension plan

Pension plan (Noun)
Many companies offer a pension plan to their employees for retirement.
Nhiều công ty cung cấp kế hoạch hưu trí cho nhân viên của họ.
Not everyone has a pension plan to rely on after retirement.
Không phải ai cũng có kế hoạch hưu trí để dựa vào sau khi nghỉ hưu.
Does your company provide a pension plan for its workers?
Công ty của bạn có cung cấp kế hoạch hưu trí cho công nhân không?
Kế hoạch lương hưu (pension plan) là một chế độ tài chính được thiết lập nhằm cung cấp nguồn thu nhập cho người lao động sau khi họ nghỉ hưu. Kế hoạch này thường bao gồm các khoản đóng góp từ cả người lao động và người sử dụng lao động trong suốt thời gian làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức thực hiện và quản lý giữa hai nước.
"Plan hưu trí" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pensio", có nghĩa là "trả lương" hoặc "tiền lương". Từ này bắt nguồn từ động từ "pendere", nghĩa là "treo lơ lửng" hoặc "đặt vào". Trong bối cảnh hiện đại, kế hoạch hưu trí trở thành một hệ thống tài chính cho phép cá nhân tích lũy và quản lý quỹ hưu để đảm bảo an sinh xã hội khi về hưu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện sự chuyển đổi từ khái niệm trả lương sang tích lũy tài chính lâu dài.
Khái niệm "pension plan" có tần suất sử dụng cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân, kế hoạch hưu trí, và an sinh xã hội thường được thảo luận. Trong các văn bản học thuật, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về bảo hiểm xã hội và quản lý tài sản. Nó cũng thường được đề cập trong các cuộc hội thảo về tài chính cá nhân và đầu tư, nơi người dân tìm hiểu về các giải pháp tiết kiệm cho hưu trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp