Bản dịch của từ Peony trong tiếng Việt
Peony

Peony (Noun)
Peonies are popular flowers for weddings in many cultures.
Hoa mẫu đơn là hoa phổ biến cho đám cưới trong nhiều nền văn hóa.
Not everyone appreciates the beauty of peonies in floral arrangements.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của hoa mẫu đơn trong cấu trúc hoa.
Are peonies significant in traditional ceremonies in your country?
Hoa mẫu đơn có quan trọng trong các nghi lễ truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Danh từ "peony" (hoa mẫu đơn) chỉ đến một loại cây thuộc giống Paeonia, nổi tiếng với hoa to và đẹp, thường được sử dụng trong nghệ thuật cắm hoa và trang trí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Anh thiên về âm “pē-ə-nē” trong khi Anh Mỹ gần với “ˈpiː.ə.ni”. Hoa mẫu đơn được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng và danh dự trong nhiều nền văn hóa.
Từ "peony" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paeonia", được đặt theo tên của một vị thần trong thần thoại Hy Lạp, Paeon, người đã chữa trị cho các vị thần. Cụm từ này đã được Latinh hóa thành "paeonia" và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hoa mẫu đơn (peony) được biết đến rộng rãi vì vẻ đẹp và giá trị y học của nó. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh sự nổi bật của loài hoa mà còn gợi nhớ đến nền văn hóa cổ điển và biểu tượng của sự thịnh vượng.
Từ "peony" (hoa mẫu đơn) xuất hiện khá ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing với ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hay thiên nhiên. Trong các văn bản học thuật hoặc bài luận, "peony" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề như biểu tượng văn hóa hoặc nguyên liệu trong mỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ, vườn tược, và biểu tượng hóa trong văn học.