Bản dịch của từ Pep pill trong tiếng Việt

Pep pill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pep pill (Noun)

pɛp pɪl
pɛp pɪl
01

Một viên thuốc có chứa thuốc kích thích, dùng để tăng cường sự tỉnh táo hoặc tỉnh táo.

A tablet containing a stimulating drug taken to give increased alertness or wakefulness.

Ví dụ

Students sometimes take pep pills during finals week for more energy.

Sinh viên đôi khi dùng thuốc tăng lực trong tuần thi để có thêm năng lượng.

Many people do not rely on pep pills for social events anymore.

Nhiều người không còn phụ thuộc vào thuốc tăng lực cho các sự kiện xã hội nữa.

Do you think pep pills help improve social interactions at parties?

Bạn có nghĩ rằng thuốc tăng lực giúp cải thiện các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pep pill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pep pill

Không có idiom phù hợp