Bản dịch của từ Pep pill trong tiếng Việt
Pep pill

Pep pill (Noun)
Một viên thuốc có chứa thuốc kích thích, dùng để tăng cường sự tỉnh táo hoặc tỉnh táo.
A tablet containing a stimulating drug taken to give increased alertness or wakefulness.
Students sometimes take pep pills during finals week for more energy.
Sinh viên đôi khi dùng thuốc tăng lực trong tuần thi để có thêm năng lượng.
Many people do not rely on pep pills for social events anymore.
Nhiều người không còn phụ thuộc vào thuốc tăng lực cho các sự kiện xã hội nữa.
Do you think pep pills help improve social interactions at parties?
Bạn có nghĩ rằng thuốc tăng lực giúp cải thiện các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?
Thuốc "pep" là thuật ngữ chỉ các loại thuốc kích thích hoặc năng lượng có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo, năng lượng và cảm giác tích cực. Chúng thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc công việc để cải thiện hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường liên quan đến viên thuốc amphetamine hoặc thuốc tăng cường tâm trạng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn, nhưng cùng khái niệm. Việc sử dụng thuốc "pep" cũng có thể gắn liền với các tác dụng phụ và rủi ro cao liên quan đến sức khỏe.
Thuật ngữ "pep pill" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "pep", có nguồn gốc từ từ Latin "pepare", nghĩa là chuẩn bị hoặc làm cho sẵn sàng. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những loại thuốc hoặc thực phẩm giúp tăng cường năng lượng và tinh thần. Ở thế kỷ 20, điều này trở thành lời chỉ trích cho các loại thuốc kích thích, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa về việc tăng cường sức sống, hiện đang được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày để chỉ các loại thuốc hoặc bổ sung tăng cường năng lượng.
"Pep pill" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ thuốc kích thích, giúp tăng cường năng lượng và sự tỉnh táo. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với độ phổ biến thấp. Nó thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, tâm lý và xã hội. Ngoài ra, "pep pill" cũng thường được nhắc đến trong tình huống gặp phải khối lượng công việc lớn, cần sự tỉnh táo và tập trung cao độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp