Bản dịch của từ Pepsinogen trong tiếng Việt

Pepsinogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepsinogen (Noun)

pɛpsˈɪnədʒn
pɛpsˈɪnədʒn
01

Là chất được thành dạ dày tiết ra và được axit dạ dày chuyển hóa thành enzyme pepsin.

A substance which is secreted by the stomach wall and converted into the enzyme pepsin by gastric acid.

Ví dụ

Pepsinogen helps digest proteins in the stomach during social meals.

Pepsinogen giúp tiêu hóa protein trong dạ dày trong các bữa ăn xã hội.

Pepsinogen is not harmful when secreted in normal amounts.

Pepsinogen không gây hại khi được tiết ra với lượng bình thường.

Is pepsinogen important for digestion during social gatherings?

Pepsinogen có quan trọng cho tiêu hóa trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pepsinogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pepsinogen

Không có idiom phù hợp