Bản dịch của từ Per capita income trong tiếng Việt

Per capita income

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per capita income (Phrase)

pɚkˌæpəmˈeɪtiənt
pɚkˌæpəmˈeɪtiənt
01

Thu nhập trung bình kiếm được của mỗi người ở một khu vực nhất định, chẳng hạn như một quốc gia hoặc khu vực.

The average income earned per person in a given area such as a country or region.

Ví dụ

The per capita income in Vietnam is around $3,500 annually.

Thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam khoảng 3.500 đô la mỗi năm.

Per capita income does not reflect wealth distribution in society.

Thu nhập bình quân đầu người không phản ánh sự phân phối tài sản trong xã hội.

What is the per capita income of the United States in 2023?

Thu nhập bình quân đầu người của Hoa Kỳ năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per capita income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] As for Utah, although its is only $17,000, this state witnesses the lowest poverty rate, at 9 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] The given table illustrates the population in two different age groups, and the proportion of those living in poverty in California, Utah and Florida [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021

Idiom with Per capita income

Không có idiom phù hợp