Bản dịch của từ Per capita income trong tiếng Việt
Per capita income

Per capita income (Phrase)
The per capita income in Vietnam is around $3,500 annually.
Thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam khoảng 3.500 đô la mỗi năm.
Per capita income does not reflect wealth distribution in society.
Thu nhập bình quân đầu người không phản ánh sự phân phối tài sản trong xã hội.
What is the per capita income of the United States in 2023?
Thu nhập bình quân đầu người của Hoa Kỳ năm 2023 là bao nhiêu?
Thu nhập bình quân đầu người (per capita income) là chỉ số thống kê phản ánh mức thu nhập trung bình của mỗi cá nhân trong một khu vực, thường được tính bằng cách chia tổng thu nhập quốc gia hoặc khu vực cho tổng dân số. Chỉ số này thường được sử dụng để so sánh mức sống giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Không có khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "per capita income", trong tiếng Latin "per capita" có nghĩa là "mỗi đầu người". "Income" bắt nguồn từ tiếng Latin "incomere", có nghĩa là "đến kể từ". Cụm từ này được sử dụng để chỉ thu nhập bình quân đầu người, một chỉ số quan trọng trong kinh tế học dùng để đo lường mức độ giàu có và phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự phát triển của khái niệm này từ thời kỳ thế kỷ 20 đã giúp các nhà nghiên cứu và chính phủ đánh giá chính xác hơn về sự phân phối thu nhập trong xã hội.
Thu nhập bình quân đầu người là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày các khái niệm kinh tế và xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích kinh tế, báo cáo phát triển, và nghiên cứu xã hội để chỉ mức thu nhập trung bình của mỗi cá nhân trong một khu vực hoặc quốc gia nhất định. Tính chính xác của khái niệm này là yếu tố quan trọng cho các cuộc thảo luận về mức sống và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

