Bản dịch của từ Per inquiry trong tiếng Việt
Per inquiry
Noun [U/C]

Per inquiry (Noun)
pɝˈ ˌɪnkwˈaɪɹˌi
pɝˈ ˌɪnkwˈaɪɹˌi
01
Hành động tìm kiếm thông tin hoặc yêu cầu làm rõ.
The act of seeking information or asking for clarification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một câu hỏi hoặc một loạt câu hỏi được đưa ra để thu thập thông tin.
A question or series of questions made to gain information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc điều tra hoặc khảo sát về một chủ đề hoặc vấn đề.
An investigation or examination into a subject or issue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Per inquiry
Không có idiom phù hợp