Bản dịch của từ Perc trong tiếng Việt

Perc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perc (Noun)

pˈɝk
pˈɝk
01

Cà phê được pha trong máy pha cà phê.

Coffee made in a percolator.

Ví dụ

She brewed a pot of perc for the morning social event.

Cô ấy đã pha một nồi perc cho sự kiện giao lưu buổi sáng.

The office always has fresh perc available for the staff.

Văn phòng luôn có sẵn perc tươi cho nhân viên.

The aroma of perc filled the room during the social gathering.

Hương thơm của perc tràn ngập căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.

02

Perchloroethylene, đặc biệt được sử dụng làm chất lỏng giặt khô.

Perchloroethylene, especially as used as a dry-cleaning fluid.

Ví dụ

Many dry cleaners use perc as a solvent for cleaning clothes.

Nhiều tiệm giặt khô sử dụng perc làm dung môi để làm sạch quần áo.

The environmental impact of perc in the dry-cleaning industry is concerning.

Tác động môi trường của perc trong ngành giặt khô đang được quan tâm.

Health risks associated with perc exposure have been widely studied.

Rủi ro sức khỏe liên quan đến việc tiếp xúc với perc đã được nghiên cứu rộng rãi.

03

Máy pha cà phê.

A coffee percolator.

Ví dụ

She brewed coffee in the perc for the social event.

Cô ấy pha cà phê trong perc cho sự kiện xã hội.

The perc made delicious coffee for the social gathering.

Perc pha cà phê thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.

They enjoyed the coffee made by the perc at the social.

Họ thưởng thức cà phê do perc pha tại buổi giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perc

Không có idiom phù hợp