Bản dịch của từ Perc trong tiếng Việt
Perc

Perc (Noun)
Cà phê được pha trong máy pha cà phê.
Coffee made in a percolator.
She brewed a pot of perc for the morning social event.
Cô ấy đã pha một nồi perc cho sự kiện giao lưu buổi sáng.
The office always has fresh perc available for the staff.
Văn phòng luôn có sẵn perc tươi cho nhân viên.
The aroma of perc filled the room during the social gathering.
Hương thơm của perc tràn ngập căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
Perchloroethylene, đặc biệt được sử dụng làm chất lỏng giặt khô.
Perchloroethylene, especially as used as a dry-cleaning fluid.
Many dry cleaners use perc as a solvent for cleaning clothes.
Nhiều tiệm giặt khô sử dụng perc làm dung môi để làm sạch quần áo.
The environmental impact of perc in the dry-cleaning industry is concerning.
Tác động môi trường của perc trong ngành giặt khô đang được quan tâm.
Health risks associated with perc exposure have been widely studied.
Rủi ro sức khỏe liên quan đến việc tiếp xúc với perc đã được nghiên cứu rộng rãi.
Máy pha cà phê.
A coffee percolator.
She brewed coffee in the perc for the social event.
Cô ấy pha cà phê trong perc cho sự kiện xã hội.
The perc made delicious coffee for the social gathering.
Perc pha cà phê thơm ngon cho buổi họp mặt giao lưu.
They enjoyed the coffee made by the perc at the social.
Họ thưởng thức cà phê do perc pha tại buổi giao lưu.
Từ "perc" là từ viết tắt của "percentage" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, tài chính và thống kê. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "perc" có thể được sử dụng trong các văn bản không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày; tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính thức, từ đầy đủ "percentage" thường được ưa chuộng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp.
Từ "perc" bắt nguồn từ tiếng Latin "percurrere", có nghĩa là "chạy qua" hoặc "băng qua". Tiền tố "per-" thể hiện ý nghĩa "thông qua" hoặc "trong suốt", trong khi "currere" có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành nhiều hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ châu Âu, giữ lại sự liên kết với hoạt động đi nhanh chóng hoặc khám phá. Hiện nay, "perc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, thể hiện nhịp điệu và sự chuyển động.
Từ "perc" (viết tắt của "percentage" hay "per cent") không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện có thể thấp vì từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù như báo cáo thống kê. Trong phần Nói và Viết, "perc" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến số liệu hoặc so sánh, nhưng thường sẽ là dạng đầy đủ "percentage". Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và nghiên cứu khoa học, nơi cần tổng hợp và phân tích dữ liệu.