Bản dịch của từ Percolator trong tiếng Việt

Percolator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percolator (Noun)

01

Bình có đáy đục lỗ dùng để chiết xuất tinh chất từ bã cà phê.

A vessel with a perforated bottom used for extracting essences from coffee grounds.

Ví dụ

The percolator brewed coffee for the community event last Saturday.

Cái phin đã pha cà phê cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

The percolator did not work during the social gathering yesterday.

Cái phin không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

Did you see the percolator at the coffee shop on Main Street?

Bạn có thấy cái phin ở quán cà phê trên phố Main không?

Percolator (Noun Countable)

01

Một bình cà phê trong đó nước sôi được ép qua bã cà phê.

A coffee pot in which boiling water is forced through coffee grounds.

Ví dụ

The percolator brewed coffee for the entire community event yesterday.

Chiếc phin đã pha cà phê cho toàn bộ sự kiện cộng đồng hôm qua.

The percolator did not work during the social gathering last week.

Chiếc phin đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you use the percolator for the neighborhood coffee meeting?

Bạn đã sử dụng chiếc phin cho buổi họp cà phê trong khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percolator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percolator

Không có idiom phù hợp