Bản dịch của từ Percolator trong tiếng Việt
Percolator

Percolator (Noun)
Bình có đáy đục lỗ dùng để chiết xuất tinh chất từ bã cà phê.
A vessel with a perforated bottom used for extracting essences from coffee grounds.
The percolator brewed coffee for the community event last Saturday.
Cái phin đã pha cà phê cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The percolator did not work during the social gathering yesterday.
Cái phin không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
Did you see the percolator at the coffee shop on Main Street?
Bạn có thấy cái phin ở quán cà phê trên phố Main không?
Percolator (Noun Countable)
The percolator brewed coffee for the entire community event yesterday.
Chiếc phin đã pha cà phê cho toàn bộ sự kiện cộng đồng hôm qua.
The percolator did not work during the social gathering last week.
Chiếc phin đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you use the percolator for the neighborhood coffee meeting?
Bạn đã sử dụng chiếc phin cho buổi họp cà phê trong khu phố chưa?
Họ từ
Từ "percolator" chỉ một dụng cụ dùng để pha cà phê, hoạt động dựa trên nguyên lý lọc nước qua bột cà phê. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù người Anh thường sử dụng thuật ngữ "coffee pot" để chỉ chung các loại bình pha cà phê. Về cách phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh. "Percolator" còn có nghĩa bóng là quá trình lọc hoặc truyền tải thông tin trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "percolator" xuất phát từ động từ Latin "percolare", có nghĩa là "chảy qua". Tiền tố "per-" chỉ sự chuyển động qua một cái gì đó, trong khi "colare" có nghĩa là "lọc". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, mô tả quá trình lọc chất lỏng qua một chất rắn. Ngày nay, thuật ngữ "percolator" thường chỉ dụng cụ pha cà phê, phản ánh quá trình lọc nước qua bã cà phê, duy trì sự liên kết với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "percolator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng nói và viết, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc đồ uống. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình chiết xuất cà phê hoặc lọc chất lỏng. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được dùng khi đề cập đến các thiết bị pha chế cà phê, thể hiện sự quan tâm đến văn hóa cà phê và các phương pháp pha chế khác nhau.