Bản dịch của từ Percentile trong tiếng Việt
Percentile

Percentile (Noun)
Mỗi nhóm trong số 100 nhóm bằng nhau mà dân số có thể được phân chia theo sự phân bố các giá trị của một biến cụ thể.
Each of the 100 equal groups into which a population can be divided according to the distribution of values of a particular variable.
She scored in the top percentile of the class.
Cô ấy đạt điểm ở phần trăm cao nhất của lớp.
The income percentile determines eligibility for social assistance.
Phần trăm thu nhập xác định đủ điều kiện hỗ trợ xã hội.
The poverty rate is often measured by the bottom percentile.
Tỷ lệ nghèo thường được đo bằng phần trăm dưới cùng.
Họ từ
Từ "percentile" chỉ đến một phần trăm của một tập hợp số liệu, thường được sử dụng trong thống kê để chỉ một giá trị phân chia một tập hợp thành một phần có tỉ lệ nhất định. Ví dụ, percentile thứ 50 (hoặc median) là giá trị giữa của dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết lẫn phát âm của từ này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào lĩnh vực như giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "percentile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "qua" và "centum" có nghĩa là "trăm". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực thống kê vào đầu thế kỷ 20 để chỉ vị trí của một giá trị trong một phân phối. "Percentile" hiện nay được áp dụng rộng rãi để mô tả phân loại các giá trị trong một tập hợp, từ đó xác định được tỷ lệ và vị trí tương đối của một giá trị so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
Từ "percentile" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thống kê, dữ liệu nghiên cứu hoặc kết quả đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, "percentile" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu để mô tả sự phân bố của điểm số hoặc đặc tính trong một quần thể. Cụ thể, nó giúp đánh giá vị trí tương đối của một cá nhân so với nhóm trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp