Bản dịch của từ Perceptual trong tiếng Việt
Perceptual

Perceptual (Adjective)
Her perceptual skills helped her understand social cues better.
Kỹ năng nhận thức của cô ấy giúp cô ấy hiểu rõ hơn về gợi ý xã hội.
Children's perceptual development is crucial for social interactions.
Sự phát triển nhận thức của trẻ em quan trọng cho tương tác xã hội.
The study focused on perceptual differences in various social contexts.
Nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt nhận thức trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "perceptual" có nghĩa liên quan đến giác quan hoặc cách mà con người nhận thức và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và triết học để mô tả tri giác và quá trình nhận thức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc viết và phát âm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo cách thức giáo dục và nghiên cứu trong từng khu vực.
Từ "perceptual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perceptus", dạng quá khứ phân từ của động từ "percipere", nghĩa là "nhận biết" hoặc "tiếp nhận". Từ này được hình thành từ các yếu tố "per-" (thông qua) và "capere" (nắm bắt). Xuất hiện vào thế kỷ 19, "perceptual" được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả các quá trình nhận thức và cảm giác của con người. Ý nghĩa này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa việc cảm nhận và hiểu biết.
Từ "perceptual" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về nhận thức, tri giác hoặc các khía cạnh tâm lý liên quan đến cảm nhận con người. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, khoa học nhận thức và giáo dục, để mô tả các quá trình nhận thức hoặc cách mà thông tin được tiếp nhận và xử lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các hội thảo và văn bản liên quan đến nghệ thuật và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp