Bản dịch của từ Perceptual trong tiếng Việt

Perceptual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceptual (Adjective)

pɚsˈɛptʃəwl̩
pəɹsˈɛptʃul̩
01

Liên quan đến khả năng diễn giải hoặc nhận thức được điều gì đó thông qua các giác quan.

Relating to the ability to interpret or become aware of something through the senses.

Ví dụ

Her perceptual skills helped her understand social cues better.

Kỹ năng nhận thức của cô ấy giúp cô ấy hiểu rõ hơn về gợi ý xã hội.

Children's perceptual development is crucial for social interactions.

Sự phát triển nhận thức của trẻ em quan trọng cho tương tác xã hội.

The study focused on perceptual differences in various social contexts.

Nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt nhận thức trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceptual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceptual

Không có idiom phù hợp