Bản dịch của từ Percoid trong tiếng Việt
Percoid
AdjectiveNoun [U/C]
Percoid (Adjective)
pɝˈkɔɪd
pɝˈkɔɪd
Ví dụ
The percoid community gathered for a potluck dinner.
Cộng đồng percoid tụ tập để tổ chức bữa tối dạ tiệc.
She attended a percoid event celebrating cultural diversity.
Cô tham dự một sự kiện percoid để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.
Percoid (Noun)
pɝˈkɔɪd
pɝˈkɔɪd
Ví dụ
The percoid fish population in the local river has been declining.
Dân số cá percoid trong con sông địa phương đang giảm.
A study on the migration patterns of percoid species revealed interesting findings.
Một nghiên cứu về các mô hình di cư của các loài cá percoid đã tiết lộ những phát hiện thú vị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Percoid
Không có idiom phù hợp