Bản dịch của từ Percoid trong tiếng Việt
Percoid

Percoid (Adjective)
The percoid community gathered for a potluck dinner.
Cộng đồng percoid tụ tập để tổ chức bữa tối dạ tiệc.
She attended a percoid event celebrating cultural diversity.
Cô tham dự một sự kiện percoid để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.
The percoid festival showcased traditional percoid music and dance.
Lễ hội percoid trưng bày âm nhạc và vũ điệu percoid truyền thống.
Percoid (Noun)
The percoid fish population in the local river has been declining.
Dân số cá percoid trong con sông địa phương đang giảm.
A study on the migration patterns of percoid species revealed interesting findings.
Một nghiên cứu về các mô hình di cư của các loài cá percoid đã tiết lộ những phát hiện thú vị.
The local fishing industry heavily relies on the catch of percoids.
Ngành công nghiệp đánh cá địa phương phụ thuộc nhiều vào việc bắt cá percoid.
Họ từ
Từ "percoid" trong tiếng Anh dùng để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến họ cá Percidae, trong đó bao gồm nhiều loài cá nước ngọt, nổi bật là cá vược. Trong ngữ cảnh sinh học, "percoid" có thể được sử dụng để mô tả cơ thể có hình dạng giống cá vược. Về phiên bản ngôn ngữ, từ này ít có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "percoid" mà không có sự thay đổi đáng kể trong cách phát âm hay viết.
Từ "percoid" xuất phát từ gốc Latin "perca", có nghĩa là cá vược, kết hợp với hậu tố "-oid", biểu thị tính chất tương tự. Từ này được sử dụng để mô tả nhóm cá "Perciformes", bao gồm nhiều loài cá nước ngọt và nước mặn có đặc điểm hình dạng tương tự cá vược. Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng và hình thái học của các loài cá trong nhóm, giữ nguyên ý nghĩa trong việc phân loại động vật.
Từ "percoid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh học hoặc ngư học, liên quan đến nhóm cá với đặc điểm sinh học nhất định. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường dùng để mô tả hình thái hoặc phân loại cá trong họ Percoidae. Trong ngữ cảnh thường ngày, "percoid" có thể xuất hiện hạn chế trong các cuộc thảo luận chuyên môn về động vật hoặc sinh thái, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp