Bản dịch của từ Percoid trong tiếng Việt

Percoid

AdjectiveNoun [U/C]

Percoid (Adjective)

pɝˈkɔɪd
pɝˈkɔɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các percoids.

Relating to or denoting the percoids.

Ví dụ

The percoid community gathered for a potluck dinner.

Cộng đồng percoid tụ tập để tổ chức bữa tối dạ tiệc.

She attended a percoid event celebrating cultural diversity.

Cô tham dự một sự kiện percoid để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.

Percoid (Noun)

pɝˈkɔɪd
pɝˈkɔɪd
01

Một loài cá thuộc nhóm lớn bao gồm cá rô, cá vược, cá jack, cá hồng, cá càu nhàu, cá tráp và trống.

A fish of a large group that includes the perches, basses, jacks, snappers, grunts, sea breams, and drums.

Ví dụ

The percoid fish population in the local river has been declining.

Dân số cá percoid trong con sông địa phương đang giảm.

A study on the migration patterns of percoid species revealed interesting findings.

Một nghiên cứu về các mô hình di cư của các loài cá percoid đã tiết lộ những phát hiện thú vị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percoid

Không có idiom phù hợp