Bản dịch của từ Perempt trong tiếng Việt
Perempt

Perempt (Verb)
The judge will perempt the case due to lack of evidence.
Thẩm phán sẽ bác bỏ vụ án vì thiếu bằng chứng.
They did not perempt the community's concerns during the meeting.
Họ đã không bác bỏ những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp.
Can the city council perempt the new housing proposal?
Hội đồng thành phố có thể bác bỏ đề xuất nhà ở mới không?
Từ "perempt" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà có thể là một phần của từ "peremptory". Từ này mang nghĩa là không thể bị bác bỏ, quyết đoán hoặc dứt khoát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peremptory" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, nó thường mang sắc thái pháp lý hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mô tả thái độ của cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "perempt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeemptus", là dạng quá khứ của động từ "praeemere", có nghĩa là "mua trước" hoặc "chiếm đoạt trước". Theo nghĩa đen, từ này gợi ý sự ưu tiên, quyền lực quyết định hay tính cách không thể kháng cự. Trong tiếng Anh hiện đại, "peremptory" chỉ hành động hay yêu cầu mang tính bắt buộc, không cho phép khiếu nại hoặc từ chối. Sự phát triển này phản ánh bản chất quyết đoán và độc quyền của quyền lực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "perempt" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và triết học. Trong các tình huống liên quan đến quyết định hay mệnh lệnh, từ này thường được dùng để chỉ sự dứt khoát, không thể tránh né hay thay đổi. Tính chất ngữ nghĩa của "perempt" cho thấy tính chất nghiêm túc và buộc phải tuân theo, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, thảo luận luật pháp hoặc đạo đức.