Bản dịch của từ Perempt trong tiếng Việt
Perempt
Verb
Perempt (Verb)
Ví dụ
The judge will perempt the case due to lack of evidence.
Thẩm phán sẽ bác bỏ vụ án vì thiếu bằng chứng.
They did not perempt the community's concerns during the meeting.
Họ đã không bác bỏ những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp.
Can the city council perempt the new housing proposal?
Hội đồng thành phố có thể bác bỏ đề xuất nhà ở mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perempt
Không có idiom phù hợp