Bản dịch của từ Quash trong tiếng Việt

Quash

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quash (Verb)

kwˈɔʃ
kwɑʃ
01

Kiên quyết đánh bại, trấn áp.

To defeat decisively to suppress.

Ví dụ

The government quashed the rebellion swiftly.

Chính phủ đàn át cuộc nổi dậy một cách nhanh chóng.

The police quashed the protest before it escalated.

Cảnh sát đàn át cuộc biểu tình trước khi leo thang.

Efforts to quash misinformation are crucial in the digital age.

Nỗ lực đàn át tin tức sai lệch rất quan trọng trong thời đại số.

The government quashed the rebellion swiftly.

Chính phủ đàn áp cuộc nổi loạn một cách nhanh chóng.

The police quashed the protest before it escalated.

Cảnh sát đàn áp cuộc biểu tình trước khi leo thang.

02

(lỗi thời) nghiền nát hoặc đập nát thành từng mảnh.

Obsolete to crush or dash to pieces.

Ví dụ

The new technology quashed the old communication methods.

Công nghệ mới làm lỗi phương thức truyền thông cũ.

The company quashed the rumors about its financial instability.

Công ty làm lỗi tin đồn về sự không ổn định tài chính của mình.

The law enforcement agency quashed the criminal organization swiftly.

Cơ quan thực thi pháp luật nhanh chóng làm lỗi tổ chức tội phạm.

The new technology will quash old communication methods.

Công nghệ mới sẽ đẩy các phương pháp giao tiếp cũ.

The study aims to quash outdated beliefs in the community.

Nghiên cứu nhằm vào việc loại bỏ những niềm tin lỗi thời trong cộng đồng.

03

(luật) hủy bỏ hoặc hủy bỏ (giấy triệu tập, quyết định, v.v.).

Law to void or suppress a subpoena decision etc.

Ví dụ

The judge quashed the unfair ruling quickly.

Thẩm phán đã hủy quyết định không công bằng một cách nhanh chóng.

The lawyer managed to quash the false accusations.

Luật sư đã thành công trong việc hủy bỏ những cáo buộc sai lầm.

The court quashes any evidence obtained illegally.

Tòa án hủy bỏ mọi bằng chứng được thu được một cách bất hợp pháp.

The judge decided to quash the unfair subpoena against the witness.

Thẩm phán quyết định hủy lệnh triệu tập không công bằng đối với nhân chứng.

The lawyer managed to quash the false accusation during the trial.

Luật sư đã thành công trong việc hủy bỏ cáo buộc sai lệch trong phiên tòa.

Dạng động từ của Quash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quashing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quash

Không có idiom phù hợp