Bản dịch của từ Quash trong tiếng Việt
Quash
Quash (Verb)
Kiên quyết đánh bại, trấn áp.
To defeat decisively to suppress.
The government quashed the rebellion swiftly.
Chính phủ đàn át cuộc nổi dậy một cách nhanh chóng.
The police quashed the protest before it escalated.
Cảnh sát đàn át cuộc biểu tình trước khi leo thang.
Efforts to quash misinformation are crucial in the digital age.
Nỗ lực đàn át tin tức sai lệch rất quan trọng trong thời đại số.
The government quashed the rebellion swiftly.
Chính phủ đàn áp cuộc nổi loạn một cách nhanh chóng.
The police quashed the protest before it escalated.
Cảnh sát đàn áp cuộc biểu tình trước khi leo thang.
The new technology quashed the old communication methods.
Công nghệ mới làm lỗi phương thức truyền thông cũ.
The company quashed the rumors about its financial instability.
Công ty làm lỗi tin đồn về sự không ổn định tài chính của mình.
The law enforcement agency quashed the criminal organization swiftly.
Cơ quan thực thi pháp luật nhanh chóng làm lỗi tổ chức tội phạm.
The new technology will quash old communication methods.
Công nghệ mới sẽ đẩy các phương pháp giao tiếp cũ.
The study aims to quash outdated beliefs in the community.
Nghiên cứu nhằm vào việc loại bỏ những niềm tin lỗi thời trong cộng đồng.
The judge quashed the unfair ruling quickly.
Thẩm phán đã hủy quyết định không công bằng một cách nhanh chóng.
The lawyer managed to quash the false accusations.
Luật sư đã thành công trong việc hủy bỏ những cáo buộc sai lầm.
The court quashes any evidence obtained illegally.
Tòa án hủy bỏ mọi bằng chứng được thu được một cách bất hợp pháp.
The judge decided to quash the unfair subpoena against the witness.
Thẩm phán quyết định hủy lệnh triệu tập không công bằng đối với nhân chứng.
The lawyer managed to quash the false accusation during the trial.
Luật sư đã thành công trong việc hủy bỏ cáo buộc sai lệch trong phiên tòa.
Dạng động từ của Quash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quashing |
Họ từ
Từ "quash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "quasser", có nghĩa là hủy bỏ hoặc bác bỏ một quyết định, thường trong ngữ cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ một bản án hoặc một quyết định trong hệ thống tư pháp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "quash" có thể mang nghĩa hơi khác trong từng ngữ cảnh, chẳng hạn như trong thể loại ngôn ngữ nói hàng ngày so với ngôn ngữ chính thức.
Từ "quash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "quassare", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "làm tan vỡ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu là phá hủy hoặc làm tan vỡ một điều gì đó. Hiện nay, "quash" thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hoạt động bác bỏ hoặc hủy bỏ một quyết định hay một tuyên bố, phản ánh sự tước bỏ quyền lực hoặc hiệu lực của nó. Sự thay đổi này minh họa cho sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn trong các lĩnh vực pháp luật.
Từ "quash" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh pháp lý có thể tìm thấy. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "quash" thường được sử dụng để chỉ việc bác bỏ hoặc dập tắt một ý kiến, quyết định hoặc cảm xúc, thể hiện sự phản đối hoặc ngăn chặn một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp