Bản dịch của từ Subpoena trong tiếng Việt
Subpoena
Subpoena (Noun)
The judge issued a subpoena for the witness to testify.
Thẩm phán đã ra lệnh triệu tập nhân chứng để làm chứng.
The prosecutor served a subpoena to compel the defendant's appearance.
Công tố viên đã phục vụ một lệnh triệu tập để buộc bị cáo phải xuất hiện.
Ignoring a subpoena can result in legal consequences for individuals.
Bỏ qua một lệnh triệu tập có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho cá nhân.
Dạng danh từ của Subpoena (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subpoena | Subpoenas |
Subpoena (Verb)
The court subpoenaed the witness to testify in the trial.
Tòa án đã yêu cầu nhân chứng phải làm chứng trong phiên tòa.
The police subpoenaed the suspect for questioning about the crime.
Cảnh sát đã yêu cầu nghi phạm phải khai thác về tội phạm.
The lawyer subpoenaed the documents as evidence for the case.
Luật sư đã yêu cầu tài liệu làm bằng chứng cho vụ kiện.
Dạng động từ của Subpoena (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subpoena |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subpoenaed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subpoenaed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subpoenas |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subpoenaing |
Họ từ
Subpoena là một thuật ngữ pháp lý chỉ lệnh triệu tập, yêu cầu một cá nhân phải xuất hiện tại một phiên toà hoặc cung cấp tài liệu, chứng cứ cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện dưới dạng "subpoena" trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về cách phát âm; tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "su" hơn. Subpoena giúp đảm bảo sự tuân thủ trong quy trình tố tụng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Từ "subpoena" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "sub poena", nghĩa là "dưới hình phạt". Trong hệ thống pháp luật, subpoena được sử dụng để chỉ lệnh triệu tập nhân chứng hoặc yêu cầu cung cấp tài liệu trong các vụ án. Sự kết hợp giữa yếu tố "sub" (dưới) và "poena" (hình phạt) ám chỉ đến việc người nhận lệnh phải tuân thủ, nếu không sẽ phải chịu hậu quả pháp lý. Điều này phản ánh chính xác bản chất bắt buộc của khái niệm này trong luật pháp hiện đại.
Từ "subpoena" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, vì ngữ cảnh pháp lý không thường xuyên được khai thác. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc quy trình tố tụng. Trong các ngữ cảnh khác, "subpoena" thường được sử dụng trong môi trường pháp lý, liên quan đến yêu cầu cung cấp tài liệu hoặc nhân chứng trước tòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp