Bản dịch của từ Subpoena trong tiếng Việt

Subpoena

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subpoena (Noun)

səpˈinə
səbpˈinə
01

Lệnh ra lệnh cho một người phải tham dự phiên tòa.

A writ ordering a person to attend a court.

Ví dụ

The judge issued a subpoena for the witness to testify.

Thẩm phán đã ra lệnh triệu tập nhân chứng để làm chứng.

The prosecutor served a subpoena to compel the defendant's appearance.

Công tố viên đã phục vụ một lệnh triệu tập để buộc bị cáo phải xuất hiện.

Ignoring a subpoena can result in legal consequences for individuals.

Bỏ qua một lệnh triệu tập có thể dẫn đến hậu quả pháp lý cho cá nhân.

Dạng danh từ của Subpoena (Noun)

SingularPlural

Subpoena

Subpoenas

Subpoena (Verb)

səpˈinə
səbpˈinə
01

Triệu tập (ai đó) bằng giấy triệu tập.

Summon someone with a subpoena.

Ví dụ

The court subpoenaed the witness to testify in the trial.

Tòa án đã yêu cầu nhân chứng phải làm chứng trong phiên tòa.

The police subpoenaed the suspect for questioning about the crime.

Cảnh sát đã yêu cầu nghi phạm phải khai thác về tội phạm.

The lawyer subpoenaed the documents as evidence for the case.

Luật sư đã yêu cầu tài liệu làm bằng chứng cho vụ kiện.

Dạng động từ của Subpoena (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subpoena

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subpoenaed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subpoenaed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subpoenas

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subpoenaing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subpoena cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subpoena

Không có idiom phù hợp