Bản dịch của từ Ordering trong tiếng Việt
Ordering
Ordering (Noun)
Sự sắp xếp hoặc bố trí của người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.
The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence pattern or method.
The ordering of the students in the classroom was by height.
Thứ tự của học sinh trong lớp học theo chiều cao.
The ordering of the books on the shelf was by genre.
Thứ tự của sách trên kệ theo thể loại.
The ordering of the guests at the party was by arrival time.
Thứ tự của khách mời tại bữa tiệc theo thời gian đến.
Ordering (Verb)
Sắp xếp hoặc cấu thành một cách cụ thể.
Arrange or constitute in a particular way.
She is ordering food for the party online.
Cô ấy đang đặt thức ăn cho bữa tiệc trực tuyến.
The teacher is ordering the students in a line.
Giáo viên đang sắp xếp học sinh thành hàng.
They are ordering the seating arrangement for the event.
Họ đang sắp xếp bố trí chỗ ngồi cho sự kiện.
Dạng động từ của Ordering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Order |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp