Bản dịch của từ Ordering trong tiếng Việt
Ordering
Ordering (Noun)
Sự sắp xếp hoặc bố trí của người hoặc vật trong mối quan hệ với nhau theo một trình tự, khuôn mẫu hoặc phương pháp cụ thể.
The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence pattern or method.
The ordering of the students in the classroom was by height.
Thứ tự của học sinh trong lớp học theo chiều cao.
The ordering of the books on the shelf was by genre.
Thứ tự của sách trên kệ theo thể loại.
The ordering of the guests at the party was by arrival time.
Thứ tự của khách mời tại bữa tiệc theo thời gian đến.
Ordering (Verb)
Sắp xếp hoặc cấu thành một cách cụ thể.
Arrange or constitute in a particular way.
She is ordering food for the party online.
Cô ấy đang đặt thức ăn cho bữa tiệc trực tuyến.
The teacher is ordering the students in a line.
Giáo viên đang sắp xếp học sinh thành hàng.
They are ordering the seating arrangement for the event.
Họ đang sắp xếp bố trí chỗ ngồi cho sự kiện.
Dạng động từ của Ordering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Order |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordering |
Họ từ
"Ordering" là danh từ và động từ của từ "order", mang ý nghĩa liên quan đến việc sắp xếp, đặt hàng hoặc yêu cầu một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "ordering" thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc dịch vụ, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực thương mại và giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt trong cách phát âm không đáng kể, song có thể nhận thấy ở một số âm sắc và nhấn nhá trong từng tiếng địa phương.
Từ "ordering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ordinare", có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức. "Ordinare" được hình thành từ nguồn gốc "ordo", có nghĩa là thứ tự hoặc bố cục. Sự phát triển của từ này thể hiện quá trình chuyển từ khái niệm sắp xếp về mặt vật lý sang khái niệm tổ chức trừu tượng hơn trong các ngữ cảnh như quản lý, sản xuất hoặc lập kế hoạch. Ngày nay, "ordering" không chỉ thể hiện hành động sắp xếp mà còn đề cập đến việc điều phối và quản lý có hệ thống.
Từ "ordering" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người học thường phải sử dụng từ này trong bối cảnh gọi món ăn hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần đọc và viết, từ này có thể liên quan đến quản lý hoặc phân loại thông tin. Ngoài ra, "ordering" thường được sử dụng trong thương mại và dịch vụ, như khi đặt hàng sản phẩm hoặc giao dịch trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp