Bản dịch của từ Performance measurement program trong tiếng Việt
Performance measurement program
Noun [U/C]

Performance measurement program (Noun)
pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚmənt pɹˈoʊɡɹˌæm
pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚmənt pɹˈoʊɡɹˌæm
01
Hệ thống hoặc phương pháp đánh giá hiệu quả hoặc hiệu suất của một hoạt động hoặc chương trình.
A system or method for assessing the effectiveness or efficiency of an activity or program.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quy trình hoặc công cụ được sử dụng để định lượng kết quả và kết quả trong nhiều kịch bản.
Processes or tools used to quantify results and outcomes in various scenarios.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance measurement program
Không có idiom phù hợp