Bản dịch của từ Perigee trong tiếng Việt
Perigee

Perigee (Noun)
The satellite reached its perigee over New York City yesterday.
Vệ tinh đã đạt được điểm gần Trái Đất trên thành phố New York hôm qua.
The perigee of the moon does not affect social events.
Điểm gần Trái Đất của mặt trăng không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội.
When is the next perigee expected for the satellite?
Khi nào dự kiến điểm gần Trái Đất tiếp theo cho vệ tinh?
Họ từ
Từ "perigee" là thuật ngữ chỉ điểm gần nhất trong quỹ đạo của một thiên thể (như Mặt Trăng hay vệ tinh nhân tạo) so với Trái Đất. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để mô tả khoảng cách tối thiểu giữa hai thiên thể. Từ "perigee" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, cách viết cũng như nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản kỹ thuật, từ này thường xuất hiện kết hợp với các thuật ngữ liên quan đến quỹ đạo như "apogee", chỉ điểm xa nhất.
Từ "perigee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perigeum", được hình thành từ tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "ge" có nghĩa là "trái đất". Từ này đề cập đến điểm gần nhất trong quỹ đạo của một thiên thể (như vệ tinh) so với Trái đất. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vị trí tương đối giữa thiên thể và Trái đất trong hệ thống thiên văn.
Từ "perigee" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Quyết định và Viết, nơi thí sinh có thể cần mô tả các hiện tượng thiên văn. Trong các tài liệu khoa học, từ này phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quỹ đạo của các thiên thể, ví dụ như vệ tinh và mặt trăng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "perigee" thường liên quan đến các sự kiện như kỳ trăng tròn gần trái đất, thường thu hút sự chú ý trong truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp