Bản dịch của từ Perinatal trong tiếng Việt
Perinatal

Perinatal (Adjective)
Perinatal care is crucial for mothers and infants' health.
Chăm sóc trước và sau sinh rất quan trọng cho sức khỏe mẹ và trẻ.
Many hospitals do not provide adequate perinatal services.
Nhiều bệnh viện không cung cấp dịch vụ chăm sóc trước và sau sinh đầy đủ.
What are the benefits of perinatal education for new parents?
Lợi ích của giáo dục trước và sau sinh cho cha mẹ mới là gì?
Từ "perinatal" chỉ khoảng thời gian liên quan đến sự sống của trẻ sơ sinh ngay trước và ngay sau khi sinh, thường được định nghĩa từ tuần thứ 20 của thai kỳ đến tuần thứ 28 sau sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Chẳng hạn, "perinatal" thường được sử dụng trong y học để chỉ các vấn đề sức khoẻ liên quan đến mẹ và trẻ trong giai đoạn này.
Từ "perinatal" được hình thành từ hai thành tố gốc Latin: "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "natal" đến từ "natalis", nghĩa là "sinh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ khoảng thời gian quanh quá trình sinh nở, thường được xác định là từ tuần thứ 20 của thai kỳ đến tuần thứ đầu tiên sau sinh. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng đến những sự kiện và yếu tố tác động đến sức khỏe của mẹ và trẻ em trong giai đoạn then chốt này.
Từ "perinatal" thường xuất hiện phổ biến trong các tài liệu y học và nghiên cứu liên quan đến sức khỏe bà mẹ và trẻ em, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề như sức khỏe, phát triển trẻ em, và các vấn đề y tế. Ngoài ra, "perinatal" được dùng nhiều trong các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển và chăm sóc của trẻ sơ sinh và bà mẹ trong giai đoạn từ tuần thứ 20 của thai kỳ đến 28 ngày sau sinh.