Bản dịch của từ Perinatal trong tiếng Việt

Perinatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perinatal (Adjective)

pɛɹinˈeɪtl
pɛɹinˈeɪtl
01

Liên quan đến thời gian, thường là vài tuần, ngay trước và sau khi sinh.

Relating to the time usually a number of weeks immediately before and after birth.

Ví dụ

Perinatal care is crucial for mothers and infants' health.

Chăm sóc trước và sau sinh rất quan trọng cho sức khỏe mẹ và trẻ.

Many hospitals do not provide adequate perinatal services.

Nhiều bệnh viện không cung cấp dịch vụ chăm sóc trước và sau sinh đầy đủ.

What are the benefits of perinatal education for new parents?

Lợi ích của giáo dục trước và sau sinh cho cha mẹ mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perinatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perinatal

Không có idiom phù hợp