Bản dịch của từ Period of cover trong tiếng Việt

Period of cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Period of cover (Noun)

pˈɪɹiəd ˈʌv kˈʌvɚ
pˈɪɹiəd ˈʌv kˈʌvɚ
01

Thời gian xác định trong đó các điều kiện nhất định có hiệu lực, thường được sử dụng trong bảo hiểm hoặc hợp đồng.

A defined duration during which certain conditions apply, often used in insurance or contracts.

Ví dụ

The period of cover for health insurance is usually one year.

Thời gian bảo hiểm cho bảo hiểm sức khỏe thường là một năm.

The period of cover does not include pre-existing conditions.

Thời gian bảo hiểm không bao gồm các tình trạng có sẵn.

What is the period of cover for your car insurance policy?

Thời gian bảo hiểm cho hợp đồng bảo hiểm ô tô của bạn là gì?

02

Khoảng thời gian cụ thể mà dịch vụ có sẵn hoặc có hiệu lực.

A specific timeframe for which a service is available or valid.

Ví dụ

The period of cover for healthcare is usually one year.

Thời gian bảo hiểm cho chăm sóc sức khỏe thường là một năm.

The period of cover does not include mental health services.

Thời gian bảo hiểm không bao gồm dịch vụ sức khỏe tâm thần.

What is the period of cover for social security benefits?

Thời gian bảo hiểm cho các lợi ích an sinh xã hội là gì?

03

Thời gian mà một chính sách hoặc điều khoản cụ thể có hiệu lực.

The period in which a particular policy or provision is effective.

Ví dụ

The period of cover for health insurance is one year.

Thời gian bảo hiểm cho bảo hiểm sức khỏe là một năm.

The period of cover does not include dental treatment.

Thời gian bảo hiểm không bao gồm điều trị nha khoa.

What is the period of cover for the new social policy?

Thời gian bảo hiểm cho chính sách xã hội mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/period of cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Period of cover

Không có idiom phù hợp