Bản dịch của từ Periradicular trong tiếng Việt
Periradicular
Adjective

Periradicular (Adjective)
pˌɛɹəwˌɛkɚdˈɪɹɨk
pˌɛɹəwˌɛkɚdˈɪɹɨk
01
Liên quan đến khu vực xung quanh rễ của một chiếc răng.
Pertaining to the area around the root of a tooth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Liên quan đến các mô quanh rễ của răng.
Relating to the periapical tissues surrounding the tooth root.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Periradicular
Không có idiom phù hợp