Bản dịch của từ Periradicular trong tiếng Việt

Periradicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periradicular(Adjective)

pˌɛɹəwˌɛkɚdˈɪɹɨk
pˌɛɹəwˌɛkɚdˈɪɹɨk
01

Mô tả các cấu trúc hoặc quá trình xảy ra trong khu vực xung quanh rễ răng.

Describing structures or processes that occur in the region around the tooth root.

Ví dụ
02

Liên quan đến các mô quanh rễ của răng.

Relating to the periapical tissues surrounding the tooth root.

Ví dụ
03

Liên quan đến khu vực xung quanh rễ của một chiếc răng.

Pertaining to the area around the root of a tooth.

Ví dụ