Bản dịch của từ Permanency trong tiếng Việt
Permanency

Permanency (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.
The state or quality of lasting or remaining unchanged indefinitely.
The permanency of friendships is vital for emotional support in life.
Tính bền vững của tình bạn rất quan trọng cho sự hỗ trợ cảm xúc.
The permanency of social changes is often questioned by many experts.
Tính bền vững của những thay đổi xã hội thường bị nhiều chuyên gia nghi ngờ.
Is the permanency of traditions important for cultural identity in society?
Liệu tính bền vững của các truyền thống có quan trọng cho bản sắc văn hóa không?
Permanency (Idiom)
The permanency of social programs ensures stability for low-income families.
Tính vĩnh cửu của các chương trình xã hội đảm bảo sự ổn định cho các gia đình thu nhập thấp.
The city does not guarantee the permanency of its housing initiatives.
Thành phố không đảm bảo tính vĩnh cửu của các sáng kiến nhà ở.
Is the permanency of social support services assured for the elderly?
Liệu tính vĩnh cửu của dịch vụ hỗ trợ xã hội cho người cao tuổi có được đảm bảo không?
Họ từ
Permanency (tính lâu dài) chỉ trạng thái của việc tồn tại liên tục hoặc không thay đổi theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và pháp luật, đặc biệt là trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với "permanence", nhưng cả hai từ đều có thể được sử dụng liên thông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh vẫn giữ dạng này nhưng ít nhấn mạnh về pháp lý, thường liên quan đến các khía cạnh triết học hơn.
Từ "permanency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "permanere", trong đó "per-" nghĩa là "suốt" và "manere" có nghĩa là "ở lại". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp (permanence) trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khái niệm bền vững và không thay đổi, phản ánh tính chất kéo dài và ổn định mà từ này ám chỉ trong các ngữ cảnh khoa học và triết học.
Từ "permanency" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, như trong các văn bản liên quan đến bất động sản hoặc hợp đồng, để chỉ tính ổn định lâu dài của một tình trạng hoặc mối quan hệ. Bên cạnh đó, "permanency" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội để nhấn mạnh sự bền vững của các quyết định hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



