Bản dịch của từ Permanent dentition trong tiếng Việt

Permanent dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent dentition (Noun)

pɝˈmənənt dɛntˈɪʃən
pɝˈmənənt dɛntˈɪʃən
01

Bộ răng thay thế răng sữa và tồn tại suốt đời ở người.

The set of teeth that replace primary teeth and last for a lifetime in humans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn trong sự phát triển răng miệng đặc trưng bởi sự xuất hiện của răng vĩnh viễn.

The phase in dental development characterized by the emergence of adult teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bộ răng hoàn chỉnh bao gồm răng hàm, răng nanh, và răng cửa trong hàm của người trưởng thành.

The complete set of molars, premolars, canines, and incisors in a mature human jaw.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permanent dentition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanent dentition

Không có idiom phù hợp