Bản dịch của từ Permissivist trong tiếng Việt

Permissivist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permissivist (Noun)

pɚmˈɪsəsɨvts
pɚmˈɪsəsɨvts
01

Một người khoan dung hoặc dễ dãi; một người ủng hộ thái độ dễ dãi, đặc biệt là trong các vấn đề tình dục.

A tolerant or permissive person an advocate of permissive attitudes especially in sexual matters.

Ví dụ

Many permissivists support open discussions about sexual education in schools.

Nhiều người theo chủ nghĩa khoan dung ủng hộ thảo luận về giáo dục giới tính trong trường học.

Some permissivists do not believe in strict rules for relationships.

Một số người theo chủ nghĩa khoan dung không tin vào quy tắc nghiêm ngặt cho các mối quan hệ.

Are permissivists more accepted in modern society compared to previous decades?

Liệu những người theo chủ nghĩa khoan dung có được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại so với các thập kỷ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permissivist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permissivist

Không có idiom phù hợp