Bản dịch của từ Permissive trong tiếng Việt
Permissive

Permissive (Adjective)
Cho phép một quá trình sinh học hoặc sinh hóa xảy ra.
Allowing a biological or biochemical process to occur.
The permissive environment facilitated the growth of the bacteria.
Môi trường cho phép đã tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
The permissive conditions enabled the cells to undergo division.
Điều kiện cho phép đã giúp tế bào trải qua quá trình phân chia.
The permissive atmosphere allowed the chemical reaction to take place.
Bầu không khí cho phép đã giúp phản ứng hóa học diễn ra.
The permissive parenting style encourages independence in children.
Phong cách nuôi dạy phóng khoáng khuyến khích sự độc lập ở trẻ em.
The permissive society tolerates a wide range of individual choices.
Xã hội phóng khoáng chịu đựng một loạt các lựa chọn cá nhân.
The permissive rules at the event allowed for creativity to flourish.
Các quy định phóng khoáng tại sự kiện cho phép sự sáng tạo phát triển.
Được phép nhưng không bắt buộc; tùy chọn.
Allowed but not obligatory; optional.
The permissive parenting style allows children to make their own choices.
Phong cách nuôi con lỏng lẻo cho phép trẻ em tự lựa chọn.
The permissive rules in the community center make it a welcoming place.
Các quy tắc lỏng lẻo tại trung tâm cộng đồng khiến nơi đó trở nên thân thiện.
Being permissive with attendance policies can lead to inconsistent results.
Việc lỏng lẻo với chính sách điểm danh có thể dẫn đến kết quả không nhất quán.
Kết hợp từ của Permissive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly permissive Tương đối ủy thác | The school rules are fairly permissive about dress code. Các quy tắc của trường khá linh hoạt về trang phục. |
Extremely permissive Rất khoan dung | Her parenting style is extremely permissive. Phong cách nuôi dạy của cô ấy rất phóng khoáng. |
Sexually permissive Tính hay ra vẻ gợi cảm | The society became more sexually permissive over time. Xã hội trở nên mở cửa về mặt tình dục theo thời gian. |
Very permissive Rất khoan dung | The school has a very permissive dress code policy. Trường học có chính sách về trang phục rất lỏng lẻo. |
Họ từ
Từ "permissive" được sử dụng để chỉ tính chất hoặc thái độ cho phép, thoáng và không nghiêm khắc, thường liên quan đến việc cho người khác quyền tự do hành động. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chăm sóc trẻ em, "permissive" ám chỉ phong cách nuôi dạy dễ dãi, ít quy định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "permissive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permittĕre", có nghĩa là "cho phép". Chữ "per" diễn tả ý nghĩa "thông qua", trong khi "mittĕre" nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Thuật ngữ này đã được tích hợp vào tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 19, với ý nghĩa là chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "permissive" chỉ sự dễ dãi, thoáng trong việc thi hành quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
Từ "permissive" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên nó vẫn có thể được tìm thấy trong cả bốn phần của kỳ thi, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về giáo dục, phong cách nuôi dạy con cái hoặc chính sách xã hội. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc quy định cho phép sự linh hoạt, tự do hoặc hạn chế trong hành vi. Cụ thể, "permissive" thường gặp trong các bài viết về tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


