Bản dịch của từ Pernicious trong tiếng Việt
Pernicious

Pernicious (Adjective)
The pernicious influence of social media on teenagers is concerning.
Ảnh hưởng độc hại của mạng xã hội đối với thiếu niên đáng lo ngại.
The pernicious rumors spread quickly within the small social circle.
Những tin đồn độc hại lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội nhỏ.
The pernicious behavior of some individuals can disrupt social harmony.
Hành vi độc hại của một số cá nhân có thể phá vỡ sự hài hòa xã hội.
Dạng tính từ của Pernicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pernicious Nguy hiểm | More pernicious Nguy hiểm hơn | Most pernicious Nguy hiểm nhất |
Họ từ
Từ "pernicious" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có hại, độc hại hoặc gây thiệt hại một cách âm thầm và từ từ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác động tiêu cực mà một vấn đề xã hội hoặc môi trường có thể gây ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pernicious" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu. Những ví dụ điển hình về cách sử dụng từ này bao gồm các cụm từ như "pernicious influence" (ảnh hưởng độc hại).
Từ "pernicious" xuất phát từ tiếng Latin "perniciosus", nghĩa là "phá hủy, gây hại", bắt nguồn từ "pernicies", có nghĩa là "sự tiêu diệt". Lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố gây nguy hiểm và tác động tiêu cực. Hiện nay, "pernicious" thường được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng độc hại, có hại không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lý hoặc xã hội, thể hiện tính nghiêm trọng và sâu sắc của chúng.
Từ "pernicious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo chí, và thảo luận liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc sức khỏe. Thường được sử dụng để chỉ những yếu tố có ảnh hưởng xấu, gây hại hoặc nguy hiểm, đặc biệt trong các tình huống bàn về tác động tiêu cực của thuốc lá, ô nhiễm hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
