Bản dịch của từ Perpetrating trong tiếng Việt

Perpetrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpetrating (Verb)

pˈɝpətɹeɪtɪŋ
pˈɝpətɹeɪtɪŋ
01

Cam kết hoặc thực hiện (một hành động có hại, bất hợp pháp hoặc vô đạo đức)

To commit or carry out a harmful illegal or immoral action.

Ví dụ

Many people are perpetrating scams online every day.

Nhiều người đang thực hiện các trò lừa đảo trực tuyến mỗi ngày.

They are not perpetrating any violence during the protest.

Họ không thực hiện bất kỳ hành vi bạo lực nào trong cuộc biểu tình.

Are you aware of people perpetrating fraud in your community?

Bạn có biết về những người thực hiện gian lận trong cộng đồng của bạn không?

Dạng động từ của Perpetrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perpetrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perpetrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perpetrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perpetrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perpetrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perpetrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perpetrating

Không có idiom phù hợp