Bản dịch của từ Perpetrating trong tiếng Việt
Perpetrating

Perpetrating (Verb)
Many people are perpetrating scams online every day.
Nhiều người đang thực hiện các trò lừa đảo trực tuyến mỗi ngày.
They are not perpetrating any violence during the protest.
Họ không thực hiện bất kỳ hành vi bạo lực nào trong cuộc biểu tình.
Are you aware of people perpetrating fraud in your community?
Bạn có biết về những người thực hiện gian lận trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Perpetrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perpetrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perpetrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perpetrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perpetrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perpetrating |
Họ từ
Từ "perpetrating" là động từ chia ở hiện tại, mang nghĩa là thực hiện hoặc gây ra một hành động sai trái, đặc biệt là các tội phạm hoặc hành vi vi phạm pháp luật. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc giống nhau, không có sự khác biệt về viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "perpetrating" thường được dùng trong các tài liệu pháp luật hoặc văn bản về xã hội, nhấn mạnh đến hành vi của kẻ phạm tội.
Từ "perpetrating" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "perpetrāre", có nghĩa là "tiến hành" hoặc "thực hiện". Từ "perpetrāre" kết hợp giữa "per-" (thông qua) và "patrāre" (làm ra). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động thực hiện tội phạm hoặc hành vi sai trái. Ngày nay, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến việc thực hiện hoặc gây ra những hành động tiêu cực, đặc biệt là trong bối cảnh tội phạm.
Từ "perpetrating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về các vấn đề xã hội hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thực hiện các hành vi tiêu cực, như tội ác hoặc lừa đảo. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các báo cáo tội phạm, nghiên cứu xã hội học và các bài thuyết trình về trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp