Bản dịch của từ Perse trong tiếng Việt
Perse
Noun [U/C] Adjective

Perse (Noun)
pɚɹs
pɛɹs
Ví dụ
She wore a beautiful perse dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy perse tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The curtains in the social hall were made of perse fabric.
Rèm cửa trong hội trường xã hội được làm bằng vải perse.
He chose a perse tie to match his suit for the social gathering.
Anh ấy đã chọn một chiếc cà vạt perse để phù hợp với bộ đồ của mình cho buổi họp mặt xã hội.