Bản dịch của từ Perse trong tiếng Việt

Perse

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perse (Noun)

pɚɹs
pɛɹs
01

Một miếng vải màu này.

A cloth of this colour.

Ví dụ

She wore a beautiful perse dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy perse tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.

The curtains in the social hall were made of perse fabric.

Rèm cửa trong hội trường xã hội được làm bằng vải perse.

He chose a perse tie to match his suit for the social gathering.

Anh ấy đã chọn một chiếc cà vạt perse để phù hợp với bộ đồ của mình cho buổi họp mặt xã hội.

02

Một màu xanh xám đậm.

A dark blue-gray colour.

Ví dụ

She wore a stylish blouse in a lovely shade of perse.

Cô ấy mặc một chiếc áo cánh kiểu cách có màu perse đáng yêu.