Bản dịch của từ Persecute trong tiếng Việt
Persecute
Persecute (Verb)
Khiến (ai đó) phải chịu sự thù địch và đối xử tệ bạc, đặc biệt là vì chủng tộc hoặc niềm tin chính trị hoặc tôn giáo của họ.
Subject someone to hostility and illtreatment especially because of their race or political or religious beliefs.
The minority group was persecuted for their beliefs.
Nhóm thiểu số bị hành hạ vì niềm tin của họ.
She felt persecuted at work due to her gender.
Cô ấy cảm thấy bị hành hạ ở nơi làm việc vì giới tính của mình.
The community came together to stop the persecution.
Cộng đồng đoàn kết để ngăn chặn sự hành hạ.
Dạng động từ của Persecute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persecute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persecuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persecuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persecutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persecuting |
Họ từ
Từ "persecute" có nghĩa là hành hạ, gây đau khổ hoặc đối xử tàn nhẫn với một cá nhân hoặc nhóm người, thường dựa trên tôn giáo, sắc tộc, hoặc quan điểm chính trị. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, "persecute" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người và sự phân biệt. Hình thức của từ này vẫn giữ nguyên và phát âm giống nhau trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "persecute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persecutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "persequi", nghĩa là "tiếp tục theo đuổi" hoặc "theo đuổi một cách đau đớn". Từ này phản ánh lịch sử của việc đối xử một cách nghiêm khắc hoặc tàn nhẫn với cá nhân hoặc nhóm nào đó, đặc biệt là vì lý do tôn giáo hoặc chính trị. Hiện nay, "persecute" thể hiện ý nghĩa gây ra sự đau khổ hoặc bất công cho một người hoặc nhóm bằng cách lạm dụng quyền lực.
Từ "persecute" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, chính trị và nhân quyền. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết bàn luận về sự đối xử không công bằng đối với các nhóm thiểu số. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "persecute" thường được dùng để miêu tả sự áp bức hoặc khủng bố trong các cuộc thảo luận về xã hội và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp