Bản dịch của từ Personal assistant trong tiếng Việt
Personal assistant

Personal assistant (Noun)
Người được tuyển dụng để giúp đỡ trong nhiều công việc cá nhân, gia đình hoặc hành chính.
A person employed to help in various personal household or administrative tasks.
My personal assistant helps me organize my social events every month.
Trợ lý cá nhân của tôi giúp tôi tổ chức các sự kiện xã hội hàng tháng.
I do not need a personal assistant for my small social gatherings.
Tôi không cần trợ lý cá nhân cho các buổi họp mặt xã hội nhỏ.
Does your personal assistant manage your social media accounts effectively?
Trợ lý cá nhân của bạn có quản lý tài khoản mạng xã hội hiệu quả không?
Personal assistant (Adjective)
Thuộc về hoặc ảnh hưởng đến một người cụ thể.
Belonging to or affecting a particular person.
My personal assistant helps me organize social events every month.
Trợ lý cá nhân của tôi giúp tôi tổ chức sự kiện xã hội mỗi tháng.
Her personal assistant does not manage her social media accounts.
Trợ lý cá nhân của cô ấy không quản lý tài khoản mạng xã hội của cô ấy.
Does your personal assistant handle your social invitations effectively?
Trợ lý cá nhân của bạn có xử lý lời mời xã hội hiệu quả không?
"Personal assistant" (PA) là một thuật ngữ chỉ một người làm việc hỗ trợ cá nhân hoặc doanh nhân trong việc quản lý công việc hàng ngày, sắp xếp lịch trình và thực hiện các nhiệm vụ văn phòng. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả công việc hành chính, trong khi ở Mỹ, PA thường chỉ những nhân viên có trách nhiệm cao, hỗ trợ giám đốc điều hành. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết thứ nhất, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Thuật ngữ "personal assistant" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "persona" có nghĩa là "người" hay "nhân vật", kết hợp với "assistere", nghĩa là "hỗ trợ". Từ thế kỷ 19, vai trò của người trợ lý cá nhân đã phát triển để đáp ứng nhu cầu phục vụ cá nhân và tổ chức. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ ra một cá nhân chuyên biệt hỗ trợ một người khác trong việc quản lý công việc và lịch trình, phản ánh sự gia tăng tính phức tạp trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "personal assistant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS và thường liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi sinh viên cần hiểu bài nói hoặc văn bản về vai trò và chức năng của người trợ lý cá nhân. Trong thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng, nơi người trợ lý hỗ trợ quản lý công việc, sắp xếp lịch trình và xử lý thông tin. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm môi trường doanh nghiệp, sự kiện hoặc trong bối cảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp