Bản dịch của từ Personal assistant trong tiếng Việt

Personal assistant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal assistant (Noun)

pɝˈsɨnəl əsˈɪstənt
pɝˈsɨnəl əsˈɪstənt
01

Người được tuyển dụng để giúp đỡ trong nhiều công việc cá nhân, gia đình hoặc hành chính.

A person employed to help in various personal household or administrative tasks.

Ví dụ

My personal assistant helps me organize my social events every month.

Trợ lý cá nhân của tôi giúp tôi tổ chức các sự kiện xã hội hàng tháng.

I do not need a personal assistant for my small social gatherings.

Tôi không cần trợ lý cá nhân cho các buổi họp mặt xã hội nhỏ.

Does your personal assistant manage your social media accounts effectively?

Trợ lý cá nhân của bạn có quản lý tài khoản mạng xã hội hiệu quả không?

Personal assistant (Adjective)

pɝˈsɨnəl əsˈɪstənt
pɝˈsɨnəl əsˈɪstənt
01

Thuộc về hoặc ảnh hưởng đến một người cụ thể.

Belonging to or affecting a particular person.

Ví dụ

My personal assistant helps me organize social events every month.

Trợ lý cá nhân của tôi giúp tôi tổ chức sự kiện xã hội mỗi tháng.

Her personal assistant does not manage her social media accounts.

Trợ lý cá nhân của cô ấy không quản lý tài khoản mạng xã hội của cô ấy.

Does your personal assistant handle your social invitations effectively?

Trợ lý cá nhân của bạn có xử lý lời mời xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal assistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal assistant

Không có idiom phù hợp