Bản dịch của từ Personal attack trong tiếng Việt
Personal attack

Personal attack (Noun)
Một tuyên bố hung hăng và thường không mong muốn nhắm vào một người cụ thể.
An aggressive and often unwanted statement directed at a specific person.
His comments during the debate were a personal attack on her character.
Những bình luận của anh ấy trong cuộc tranh luận là một cuộc tấn công cá nhân vào tính cách của cô ấy.
She did not make a personal attack during the discussion about policies.
Cô ấy đã không thực hiện một cuộc tấn công cá nhân trong cuộc thảo luận về các chính sách.
Is a personal attack ever justified in social media arguments?
Một cuộc tấn công cá nhân có bao giờ được biện minh trong các tranh luận trên mạng xã hội không?
Personal attack (Verb)
Để khởi động một cuộc tấn công bằng lời nói hung hăng và thường không mong muốn vào một người cụ thể.
To launch an aggressive and often unwanted verbal attack on a specific person.
Many social media users engage in personal attacks on public figures.
Nhiều người dùng mạng xã hội tấn công cá nhân các nhân vật công chúng.
People should not make personal attacks during discussions about social issues.
Mọi người không nên tấn công cá nhân trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Why do some people resort to personal attacks in debates?
Tại sao một số người lại tấn công cá nhân trong các cuộc tranh luận?
Cụm từ "personal attack" chỉ hành động chỉ trích hoặc công kích cá nhân, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng rộng rãi để chỉ các cuộc tấn công vào đặc điểm, phẩm giá hoặc hành vi của một cá nhân thay vì vào ý kiến hoặc lập luận của họ. Mặc dù trong tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể hoặc các tình huống xã hội. Hành vi này thường bị phản đối vì nó không thúc đẩy tranh luận có tính xây dựng.
Thuật ngữ "personal attack" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", có nghĩa là liên quan đến cá nhân, và "attack" từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là hành động xử lý hoặc tấn công. Cụm từ này chỉ hành vi công kích một cá nhân, thường nhằm vào đặc điểm cá nhân thay vì lý lẽ trong cuộc tranh luận. Ngày nay, "personal attack" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận và tranh luận để chỉ sự chuyển hướng từ vấn đề chính sang tấn công cá nhân, làm giảm giá trị của luận điểm trong tranh luận.
Khái niệm "personal attack" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về quan điểm cá nhân, tranh luận hoặc phản biện ý kiến khác. Tỷ lệ sử dụng từ này trong các văn bản học thuật hoặc bài luận không cao, chủ yếu được dùng để chỉ trích một cá nhân mà không xem xét lý lẽ. Ngoài ra, "personal attack" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và truyền thông khi phân tích tranh luận hoặc xung đột cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp