Bản dịch của từ Personal attack trong tiếng Việt

Personal attack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal attack (Noun)

pɚsˈɑnəlˌætɨk
pɚsˈɑnəlˌætɨk
01

Một tuyên bố hung hăng và thường không mong muốn nhắm vào một người cụ thể.

An aggressive and often unwanted statement directed at a specific person.

Ví dụ

His comments during the debate were a personal attack on her character.

Những bình luận của anh ấy trong cuộc tranh luận là một cuộc tấn công cá nhân vào tính cách của cô ấy.

She did not make a personal attack during the discussion about policies.

Cô ấy đã không thực hiện một cuộc tấn công cá nhân trong cuộc thảo luận về các chính sách.

Is a personal attack ever justified in social media arguments?

Một cuộc tấn công cá nhân có bao giờ được biện minh trong các tranh luận trên mạng xã hội không?

Personal attack (Verb)

pɚsˈɑnəlˌætɨk
pɚsˈɑnəlˌætɨk
01

Để khởi động một cuộc tấn công bằng lời nói hung hăng và thường không mong muốn vào một người cụ thể.

To launch an aggressive and often unwanted verbal attack on a specific person.

Ví dụ

Many social media users engage in personal attacks on public figures.

Nhiều người dùng mạng xã hội tấn công cá nhân các nhân vật công chúng.

People should not make personal attacks during discussions about social issues.

Mọi người không nên tấn công cá nhân trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Why do some people resort to personal attacks in debates?

Tại sao một số người lại tấn công cá nhân trong các cuộc tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal attack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal attack

Không có idiom phù hợp