Bản dịch của từ Personal circumstances trong tiếng Việt
Personal circumstances
Personal circumstances (Noun)
Many people face difficult personal circumstances during economic downturns.
Nhiều người gặp hoàn cảnh cá nhân khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Not everyone understands how personal circumstances influence social behavior.
Không phải ai cũng hiểu hoàn cảnh cá nhân ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
What personal circumstances affect your view on social issues?
Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?
Many students face personal circumstances that hinder their academic progress.
Nhiều sinh viên gặp hoàn cảnh cá nhân cản trở sự tiến bộ học tập.
Some personal circumstances do not affect job opportunities in interviews.
Một số hoàn cảnh cá nhân không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong phỏng vấn.
What personal circumstances influence your decision to study abroad?
Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến quyết định du học của bạn?
Many students face different personal circumstances affecting their study habits.
Nhiều sinh viên gặp hoàn cảnh cá nhân khác nhau ảnh hưởng đến thói quen học tập.
Not all families have the same personal circumstances to support education.
Không phải tất cả các gia đình đều có hoàn cảnh cá nhân giống nhau để hỗ trợ giáo dục.
What personal circumstances impact your ability to participate in community events?
Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến khả năng tham gia các sự kiện cộng đồng của bạn?
"Circumstances cá nhân" đề cập đến những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể ảnh hưởng đến cuộc sống và sự phát triển của một cá nhân, bao gồm yếu tố như kinh tế, xã hội, sức khỏe và gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để phân tích cách mà hoàn cảnh cá nhân tác động đến hành vi và quyết định của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết.