Bản dịch của từ Personal circumstances trong tiếng Việt

Personal circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal circumstances (Noun)

pɝˈsɨnəl sɝˈkəmstˌænsəz
pɝˈsɨnəl sɝˈkəmstˌænsəz
01

Điều kiện hoặc yếu tố cụ thể, cá nhân ảnh hưởng đến cuộc sống hoặc tình huống của ai đó.

The specific, individual conditions or factors that affect someone's life or situation.

Ví dụ

Many people face difficult personal circumstances during economic downturns.

Nhiều người gặp hoàn cảnh cá nhân khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Not everyone understands how personal circumstances influence social behavior.

Không phải ai cũng hiểu hoàn cảnh cá nhân ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

What personal circumstances affect your view on social issues?

Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội?

02

Tình huống hoặc sự kiện trong cuộc sống của một người ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của họ.

Situations or events in a person's life that affect their decisions or actions.

Ví dụ

Many students face personal circumstances that hinder their academic progress.

Nhiều sinh viên gặp hoàn cảnh cá nhân cản trở sự tiến bộ học tập.

Some personal circumstances do not affect job opportunities in interviews.

Một số hoàn cảnh cá nhân không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong phỏng vấn.

What personal circumstances influence your decision to study abroad?

Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến quyết định du học của bạn?

03

Trạng thái cuộc sống hoặc điều kiện sinh hoạt của một người.

The state of one's life or living conditions.

Ví dụ

Many students face different personal circumstances affecting their study habits.

Nhiều sinh viên gặp hoàn cảnh cá nhân khác nhau ảnh hưởng đến thói quen học tập.

Not all families have the same personal circumstances to support education.

Không phải tất cả các gia đình đều có hoàn cảnh cá nhân giống nhau để hỗ trợ giáo dục.

What personal circumstances impact your ability to participate in community events?

Những hoàn cảnh cá nhân nào ảnh hưởng đến khả năng tham gia các sự kiện cộng đồng của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal circumstances cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal circumstances

Không có idiom phù hợp