Bản dịch của từ Personation trong tiếng Việt
Personation
Personation (Noun)
Hành động giả làm người khác, đặc biệt là để giải trí.
The act of pretending to be someone else especially for entertainment.
The actor's personation of the famous singer was spot-on.
Việc diễn viên đóng vai ca sĩ nổi tiếng rất chính xác.
Her personation of a historical figure was captivating to the audience.
Vai diễn của cô ấy là một nhân vật lịch sử rất cuốn hút đối với khán giả.
The comedian's personation of the president drew laughter from the crowd.
Vai diễn của danh hài nhái tổng thống đã khiến cả đám đều cười.
Họ từ
"Personation" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động giả mạo danh tính của người khác nhằm mục đích lừa đảo hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, "persona", có nghĩa là "nhân cách" hay "vai diễn". Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "personation" với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường ít thấy hơn trong thực tế hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống pháp lý.
Từ "personation" xuất phát từ gốc Latin "persona", có nghĩa là "người" hoặc "nhân vật", thể hiện sự đóng vai hay đại diện cho một cá nhân. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường liên quan đến việc giả mạo hoặc trình diễn như một cá nhân khác nhằm mục đích lừa đảo hoặc đạt được lợi ích. Ngày nay, "personation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, liên quan đến hành vi gian lận bằng cách giả dạng ai đó.
Từ "personation" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tình huống giả mạo danh tính hoặc trong bối cảnh pháp lý. Trong phần Đọc và Viết, "personation" thường liên quan đến các khía cạnh liên quan đến luật và quy định. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tội phạm hình sự hoặc đạo văn, nơi có sự liên quan đến việc giả mạo danh tính của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp