Bản dịch của từ Personify trong tiếng Việt
Personify
Personify (Verb)
The cartoon character personifies kindness in our society.
Nhân vật hoạt hình nhân cách hóa lòng tốt trong xã hội chúng ta.
The painting personifies unity among diverse communities.
Bức tranh nhân cách hóa sự đoàn kết giữa các cộng đồng đa dạng.
The novel personifies resilience in the face of adversity.
Cuốn tiểu thuyết nhân cách hóa sự kiên cường trước khó khăn.
Dạng động từ của Personify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personifying |
Họ từ
Từ "personify" có nghĩa là trao cho một sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm những đặc điểm, phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh, "personify" có cùng cách viết và cách phát âm trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Việc sử dụng thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, nơi mà tác giả sử dụng để làm cho các vật vô tri trở nên sống động và dễ hiểu hơn qua những đặc tính nhân hóa.
Từ "personify" bắt nguồn từ tiếng Latin "personificare", được cấu thành từ "persona", có nghĩa là "người" hay "nhân vật", và "ficare", có nghĩa là "thực hiện" hay "tạo ra". Chữ "personify" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động gán các đặc điểm của con người cho những khái niệm trừu tượng hay sự vật vô tri. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, thường được dùng trong văn học để mô tả việc biến hóa các sự vật, ý tưởng thành những thực thể sống động và có tính nhân cách.
Từ "personify" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo. Trong văn cảnh rộng rãi hơn, "personify" được sử dụng để mô tả việc gán cho các đối tượng vô tri cảm xúc hoặc đặc điểm nhân cách, thường gặp trong văn học, tranh luận triết học, hoặc phân tích nghệ thuật. Tình huống phổ biến là khi thảo luận về hình thức nhân cách hóa trong thơ ca hoặc tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp