Bản dịch của từ Personify trong tiếng Việt

Personify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personify (Verb)

pɚsˈɑnəfˌɑɪ
pəɹsˈɑnəfˌɑɪ
01

Đại diện (một chất lượng hoặc khái niệm) bằng một hình dạng trong hình dạng con người.

Represent a quality or concept by a figure in human form.

Ví dụ

The cartoon character personifies kindness in our society.

Nhân vật hoạt hình nhân cách hóa lòng tốt trong xã hội chúng ta.

The painting personifies unity among diverse communities.

Bức tranh nhân cách hóa sự đoàn kết giữa các cộng đồng đa dạng.

The novel personifies resilience in the face of adversity.

Cuốn tiểu thuyết nhân cách hóa sự kiên cường trước khó khăn.

Dạng động từ của Personify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Personify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Personified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Personified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Personifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Personifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personify

Không có idiom phù hợp