Bản dịch của từ Pertain trong tiếng Việt
Pertain
Pertain (Verb)
Phù hợp, có liên quan hoặc có thể áp dụng được.
Be appropriate, related, or applicable to.
Her research findings pertain to the social issues in urban areas.
Các kết quả nghiên cứu của cô ấy liên quan đến các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị.
The new policy changes will pertain to social welfare programs.
Các thay đổi chính sách mới sẽ liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội.
The discussion will pertain to social inequality and poverty alleviation.
Cuộc thảo luận sẽ liên quan đến bất bình đẳng xã hội và giảm nghèo.
The new regulations pertain to social media usage.
Các quy định mới liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội.
The changes in policies pertain to social welfare programs.
Các thay đổi trong chính sách liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội.
The guidelines pertain to social interactions in the workplace.
Các hướng dẫn liên quan đến giao tiếp xã hội trong nơi làm việc.
Dạng động từ của Pertain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pertaining |
Họ từ
Từ "pertain" có nghĩa là liên quan đến hoặc gắn liền với một vấn đề, tình huống hoặc chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, "pertain" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "relate" và "refer". Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự (/pərˈteɪn/). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "pertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pertinere", bao gồm tiền tố "per-" (tới, qua) và động từ "tenere" (giữ, nắm giữ). Từ này ban đầu mang nghĩa liên quan đến việc giữ một mối quan hệ hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh, "pertain" đã phát triển để chỉ các mối liên hệ hoặc sự liên quan của một vấn đề nhất định tới một chủ đề hay hoàn cảnh cụ thể, phản ánh rõ ràng cấu trúc nên nghĩa gốc của nó về sự liên kết và thuộc tính.
Từ "pertain" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, nhất là khi thảo luận về mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc vấn đề. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp