Bản dịch của từ Pertinence trong tiếng Việt
Pertinence

Pertinence (Noun)
Chất lượng có liên quan hoặc có thể áp dụng.
The quality of being relevant or applicable.
The pertinence of social media in campaigns is undeniable for engagement.
Tính liên quan của mạng xã hội trong các chiến dịch là không thể phủ nhận.
The pertinence of this topic does not apply to older generations.
Tính liên quan của chủ đề này không áp dụng cho các thế hệ lớn tuổi.
Is the pertinence of community events recognized by local leaders?
Liệu tính liên quan của các sự kiện cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?
Pertinence (Adjective)
The pertinence of social media in communication is widely acknowledged today.
Sự liên quan của mạng xã hội trong giao tiếp hiện nay được công nhận rộng rãi.
The report did not show the pertinence of these social issues.
Báo cáo không cho thấy sự liên quan của những vấn đề xã hội này.
How does the pertinence of culture affect social interactions?
Sự liên quan của văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "pertinence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phù hợp hoặc sự liên quan đến một vấn đề, tình huống hoặc chủ đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc hàn lâm để chỉ tính chất thích hợp của thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pertinence" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến tính chính xác trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "pertinence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pertinentia", được hình thành từ động từ "pertinere", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "gắn liền với". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính liên quan và sự phù hợp của một đối tượng hoặc một chủ đề trong một tình huống cụ thể. Ngày nay, "pertinence" được định nghĩa như là tính chất của việc có liên hệ, sự thích hợp hoặc giá trị trong một ngữ cảnh nhất định, nhấn mạnh sự quan trọng của việc đánh giá thông tin trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ "pertinence" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, pháp lý và tư tưởng phản biện, khi thảo luận về sự liên quan hoặc tính thích hợp của thông tin, dữ liệu hoặc luận điểm trong một cuộc tranh luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp