Bản dịch của từ Pertinence trong tiếng Việt

Pertinence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertinence (Noun)

pɝˈtɨnɨns
pɝˈtɨnɨns
01

Chất lượng có liên quan hoặc có thể áp dụng.

The quality of being relevant or applicable.

Ví dụ

The pertinence of social media in campaigns is undeniable for engagement.

Tính liên quan của mạng xã hội trong các chiến dịch là không thể phủ nhận.

The pertinence of this topic does not apply to older generations.

Tính liên quan của chủ đề này không áp dụng cho các thế hệ lớn tuổi.

Is the pertinence of community events recognized by local leaders?

Liệu tính liên quan của các sự kiện cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?

Pertinence (Adjective)

pɝˈtɨnɨns
pɝˈtɨnɨns
01

Có một số liên quan đến vấn đề hiện tại.

Having some relation to the matter at hand.

Ví dụ

The pertinence of social media in communication is widely acknowledged today.

Sự liên quan của mạng xã hội trong giao tiếp hiện nay được công nhận rộng rãi.

The report did not show the pertinence of these social issues.

Báo cáo không cho thấy sự liên quan của những vấn đề xã hội này.

How does the pertinence of culture affect social interactions?

Sự liên quan của văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pertinence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertinence

Không có idiom phù hợp