Bản dịch của từ Pertinently trong tiếng Việt
Pertinently
Adverb
Pertinently (Adverb)
pɝˈtɨnɨntli
pɝˈtɨnɨntli
01
Theo cách phù hợp hoặc áp dụng được cho một vấn đề cụ thể; thích hợp.
In a way that is relevant or applicable to a particular matter; appropriately.
Ví dụ
She addressed the issue pertinently during the meeting.
Cô ấy đã đề cập đến vấn đề một cách thích hợp trong cuộc họp.
His comments were pertinently related to the social situation.
Nhận xét của anh ấy liên quan đến tình hình xã hội một cách thích hợp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pertinently
Không có idiom phù hợp