Bản dịch của từ Peruse trong tiếng Việt
Peruse
Verb
Peruse (Verb)
pəɹˈuz
pɚˈuz
Ví dụ
She perused the article before sharing it on social media.
Cô ấy đọc kỹ bài báo trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.
Students peruse online resources to gather information for social studies.
Học sinh đọc kỹ tài nguyên trực tuyến để thu thập thông tin cho môn học xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peruse
Không có idiom phù hợp