Bản dịch của từ Peruse trong tiếng Việt
Peruse

Peruse (Verb)
She perused the article before sharing it on social media.
Cô ấy đọc kỹ bài báo trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.
Students peruse online resources to gather information for social studies.
Học sinh đọc kỹ tài nguyên trực tuyến để thu thập thông tin cho môn học xã hội.
He peruses various social media platforms to keep up with news.
Anh ấy đọc kỹ nhiều nền tảng mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Dạng động từ của Peruse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peruse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peruses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perusing |
Họ từ
Từ "peruse" có nghĩa là đọc một cách cẩn thận và tỉ mỉ, thường áp dụng cho tài liệu, văn bản hoặc sách. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa với việc xem xét kỹ lưỡng thông tin để hiểu rõ nội dung. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng "peruse" trong ngữ cảnh Mỹ có thể được hiểu là đọc lướt hay xem qua một cách nhanh chóng, điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong diễn đạt.
Từ "peruse" xuất phát từ tiếng Latin "perusare", có nghĩa là “thăm dò, xem xét kỹ lưỡng”. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận vào thế kỷ 16, nhưng ban đầu có ý nghĩa tương tự như "nghiên cứu". Theo thời gian, ý nghĩa của "peruse" đã chuyển thành “đọc một cách kỹ lưỡng” hơn là “đọc qua loa”. Sự thay đổi này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động phân tích và thấu đáo hơn trong việc tiếp nhận thông tin.
Từ "peruse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi xu hướng sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn bản học thuật, giống như các bài báo nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn, nơi người viết muốn diễn đạt việc xem xét một cách cẩn thận và chi tiết. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu tài liệu, phân tích văn bản, và trong các cuộc thảo luận về đọc hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
