Bản dịch của từ Perv trong tiếng Việt

Perv

Noun [U/C]Verb

Perv (Noun)

pɚɹv
pɚɹv
01

Một kẻ biến thái tình dục.

A sexual pervert.

Ví dụ

The community ostracized the perv for inappropriate behavior.

Cộng đồng tẩy chay kẻ lạm dâm vì hành vi không đúng mực.

The perv was reported to the authorities for harassment.

Kẻ lạm dâm đã bị báo cáo cho cơ quan vì quấy rối.

The perv's actions led to a public outcry for justice.

Hành động của kẻ lạm dâm đã dẫn đến một làn sóng phản đối công bằng.

02

Một cái nhìn dâm đãng hoặc dâm đãng.

A lustful or lecherous look.

Ví dụ

She felt uncomfortable under his perv during the meeting.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái dưới ánh nhìn dâm ô của anh ta trong cuộc họp.

The perv from the stranger made her quickly walk away.

Sự nhìn nhìn dâm ô từ người lạ khiến cô ấy nhanh chóng bước đi.

He was caught giving a perv to his coworker and was reprimanded.

Anh ta bị bắt quả tang nhìn nhìn dâm ô đồng nghiệp và bị mắng.

Perv (Verb)

pɚɹv
pɚɹv
01

Nhìn một cách thèm khát hoặc dâm đãng.

Gaze lustfully or lecherously.

Ví dụ

He pervs at women on the street.

Anh ta nhìn những người phụ nữ trên đường một cách lố lăng.

The man was caught perving at the party.

Người đàn ông bị bắt vì lố lăng tại buổi tiệc.

She felt uncomfortable when he perved at her.

Cô cảm thấy không thoải mái khi anh ta lố lăng về mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perv

Không có idiom phù hợp