Bản dịch của từ Pervert trong tiếng Việt
Pervert

Pervert (Verb)
Thay đổi (cái gì đó) từ tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của nó thành một sự biến dạng hoặc sai lệch so với dự định ban đầu.
Alter something from its original course meaning or state to a distortion or corruption of what was first intended.
He tried to pervert the truth by spreading false rumors.
Anh ấy đã cố tình làm biến t distort sự thật bằng cách lan truyền tin đồn sai.
The online predator attempted to pervert young minds through manipulation.
Kẻ săn mồi trực tuyến đã cố gắng biến t distort tâm trí trẻ con thông qua sự thao túng.
The scam artist's goal was to pervert honest intentions for personal gain.
Mục tiêu của kẻ lừa đảo là biến t distort những ý định trung thực vì lợi ích cá nhân.
Pervert (Noun)
The community ostracized the pervert for his inappropriate actions.
Cộng đồng tẩy chay kẻ biến thái vì hành vi không phù hợp.
The school implemented measures to protect students from potential perverts.
Trường học áp dụng biện pháp bảo vệ học sinh khỏi nguy cơ của kẻ biến thái.
The pervert was arrested by the police for harassing women in public.
Kẻ biến thái đã bị cảnh sát bắt giữ vì quấy rối phụ nữ trên đường phố.
Dạng danh từ của Pervert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pervert | Perverts |
Họ từ
Từ "pervert" được sử dụng để chỉ một cá nhân có hành vi tình dục không bình thường hoặc lệch lạc, thường gây ra sự khó chịu hoặc chấn thương cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Ở dạng danh từ, "pervert" có thể chỉ người có hành vi lệch lạc, trong khi ở dạng động từ, nó mang nghĩa làm biến chất hoặc làm sai lệch.
Từ "pervert" xuất phát từ tiếng Latinh "pervertere", có nghĩa là "lật ngược" hoặc "làm sai lệch". Trong ngữ cảnh của tiếng Latinh, từ này gợi ý đến hành động làm biến đổi hoặc đảo lộn một điều gì đó từ trạng thái ban đầu của nó. Qua thời gian, "pervert" đã được áp dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc suy nghĩ không đúng đắn, đặc biệt trong lĩnh vực tình dục, phản ánh sự sai lệch khỏi những chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội. Hệ quả là từ này hiện nay mang một ý nghĩa tiêu cực rõ rệt, thể hiện sự tha hóa hoặc làm biến chất.
Từ "pervert" xuất hiện trong các khía cạnh của bốn thành phần IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, đạo đức và xã hội. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi không đứng đắn hoặc các hiện tượng lệch lạc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc hành vi sai trái, nhấn mạnh sự không đồng thuận trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp