Bản dịch của từ Pervert trong tiếng Việt

Pervert

VerbNoun [U/C]

Pervert (Verb)

pˈɝvɝts
pɚvˈɝts
01

Thay đổi (cái gì đó) từ tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của nó thành một sự biến dạng hoặc sai lệch so với dự định ban đầu

Alter something from its original course meaning or state to a distortion or corruption of what was first intended

Ví dụ

He tried to pervert the truth by spreading false rumors.

Anh ấy đã cố tình làm biến t distort sự thật bằng cách lan truyền tin đồn sai.

The online predator attempted to pervert young minds through manipulation.

Kẻ săn mồi trực tuyến đã cố gắng biến t distort tâm trí trẻ con thông qua sự thao túng.

The scam artist's goal was to pervert honest intentions for personal gain.

Mục tiêu của kẻ lừa đảo là biến t distort những ý định trung thực vì lợi ích cá nhân.

Pervert (Noun)

pˈɝvɝts
pˈɝvɝts
01

Một người có hành vi tình dục được coi là bất thường và không thể chấp nhận được

A person whose sexual behavior is regarded as abnormal and unacceptable

Ví dụ

The community ostracized the pervert for his inappropriate actions.

Cộng đồng tẩy chay kẻ biến thái vì hành vi không phù hợp.

The school implemented measures to protect students from potential perverts.

Trường học áp dụng biện pháp bảo vệ học sinh khỏi nguy cơ của kẻ biến thái.

The pervert was arrested by the police for harassing women in public.

Kẻ biến thái đã bị cảnh sát bắt giữ vì quấy rối phụ nữ trên đường phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervert

Không có idiom phù hợp