Bản dịch của từ Pestering trong tiếng Việt
Pestering
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Pestering (Verb)
She is pestering her friends for help with the IELTS exam.
Cô ấy đang làm phiền bạn bè để giúp đỡ với kỳ thi IELTS.
He is not pestering his teacher about the writing task.
Cậu ấy không làm phiền giáo viên về bài viết.
Are you pestering your family for advice on speaking topics?
Bạn có đang làm phiền gia đình để xin lời khuyên về các chủ đề nói không?
Dạng động từ của Pestering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pester |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pestered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pestered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pesters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pestering |
Pestering (Adjective)
His pestering behavior annoys everyone at the social gathering.
Hành vi quấy rối của anh ấy làm phiền mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội.
She is not pestering her friends with constant messages.
Cô ấy không quấy rối bạn bè bằng những tin nhắn liên tục.
Is his pestering attitude making social events uncomfortable?
Thái độ quấy rối của anh ấy có làm các sự kiện xã hội khó chịu không?
Họ từ
Từ "pestering" có nghĩa là hành động quấy rầy hoặc làm phiền người khác một cách liên tục. Đây là một động từ dạng hiện tại phân từ của "pester", thường được sử dụng để mô tả sự phiền toái gây ra bởi những yêu cầu hoặc vấn đề lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pestering" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh xã hội khi nói về hành vi này. Cả hai đều có cách phát âm giống nhau, nhưng một số từ thuộc cùng gốc từ có thể khác trong cách viết cũng như ngữ nghĩa.
Từ "pestering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pester", xuất phát từ tiếng Latin "pestifer", nghĩa là “mang mầm bệnh”. Thời Trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quấy rối, làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Sự chuyển biến về nghĩa từ “mang bệnh” sang “quấy rối” phản ánh tính chất nghiêm trọng của hành động này, khi nó có khả năng gây ra sự khó chịu và phiền phức cho đối tượng bị ảnh hưởng.
Từ "pestering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói để mô tả hành vi gây phiền toái hoặc quấy rối. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống trong đó một cá nhân hoặc nhóm liên tục làm phiền người khác, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả hơn trong các thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp