Bản dịch của từ Pestering trong tiếng Việt
Pestering

Pestering(Verb)
Dạng động từ của Pestering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pester |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pestered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pestered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pesters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pestering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pestering" có nghĩa là hành động quấy rầy hoặc làm phiền người khác một cách liên tục. Đây là một động từ dạng hiện tại phân từ của "pester", thường được sử dụng để mô tả sự phiền toái gây ra bởi những yêu cầu hoặc vấn đề lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pestering" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh xã hội khi nói về hành vi này. Cả hai đều có cách phát âm giống nhau, nhưng một số từ thuộc cùng gốc từ có thể khác trong cách viết cũng như ngữ nghĩa.
Từ "pestering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pester", xuất phát từ tiếng Latin "pestifer", nghĩa là “mang mầm bệnh”. Thời Trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quấy rối, làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Sự chuyển biến về nghĩa từ “mang bệnh” sang “quấy rối” phản ánh tính chất nghiêm trọng của hành động này, khi nó có khả năng gây ra sự khó chịu và phiền phức cho đối tượng bị ảnh hưởng.
Từ "pestering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói để mô tả hành vi gây phiền toái hoặc quấy rối. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống trong đó một cá nhân hoặc nhóm liên tục làm phiền người khác, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả hơn trong các thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực.
Họ từ
Từ "pestering" có nghĩa là hành động quấy rầy hoặc làm phiền người khác một cách liên tục. Đây là một động từ dạng hiện tại phân từ của "pester", thường được sử dụng để mô tả sự phiền toái gây ra bởi những yêu cầu hoặc vấn đề lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pestering" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh xã hội khi nói về hành vi này. Cả hai đều có cách phát âm giống nhau, nhưng một số từ thuộc cùng gốc từ có thể khác trong cách viết cũng như ngữ nghĩa.
Từ "pestering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pester", xuất phát từ tiếng Latin "pestifer", nghĩa là “mang mầm bệnh”. Thời Trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quấy rối, làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Sự chuyển biến về nghĩa từ “mang bệnh” sang “quấy rối” phản ánh tính chất nghiêm trọng của hành động này, khi nó có khả năng gây ra sự khó chịu và phiền phức cho đối tượng bị ảnh hưởng.
Từ "pestering" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói để mô tả hành vi gây phiền toái hoặc quấy rối. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống trong đó một cá nhân hoặc nhóm liên tục làm phiền người khác, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả hơn trong các thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực.
