Bản dịch của từ Pestering trong tiếng Việt

Pestering

VerbAdjective

Pestering (Verb)

pˈɛstɚɪŋ
pˈɛstɚɪŋ
01

Làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó một cách lặp đi lặp lại

To annoy or trouble someone in a repeated way

Ví dụ

She is pestering her friends for help with the IELTS exam.

Cô ấy đang làm phiền bạn bè để giúp đỡ với kỳ thi IELTS.

He is not pestering his teacher about the writing task.

Cậu ấy không làm phiền giáo viên về bài viết.

Are you pestering your family for advice on speaking topics?

Bạn có đang làm phiền gia đình để xin lời khuyên về các chủ đề nói không?

Pestering (Adjective)

pˈɛstɚɪŋ
pˈɛstɚɪŋ
01

Khó chịu hoặc gây rắc rối

Annoying or causing trouble

Ví dụ

His pestering behavior annoys everyone at the social gathering.

Hành vi quấy rối của anh ấy làm phiền mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội.

She is not pestering her friends with constant messages.

Cô ấy không quấy rối bạn bè bằng những tin nhắn liên tục.

Is his pestering attitude making social events uncomfortable?

Thái độ quấy rối của anh ấy có làm các sự kiện xã hội khó chịu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestering

Không có idiom phù hợp