Bản dịch của từ Pestilence trong tiếng Việt
Pestilence

Pestilence (Noun)
The 14th century saw a pestilence that killed millions in Europe.
Thế kỷ 14 chứng kiến một dịch bệnh đã giết chết hàng triệu người ở châu Âu.
The city did not prepare for the pestilence outbreak in 2020.
Thành phố đã không chuẩn bị cho sự bùng phát dịch bệnh vào năm 2020.
Is the pestilence still affecting communities in modern times?
Dịch bệnh có còn ảnh hưởng đến các cộng đồng trong thời hiện đại không?
Dạng danh từ của Pestilence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pestilence | Pestilences |
Họ từ
Pestilence chỉ một loại bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, thường dẫn đến cái chết hàng loạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các dịch bệnh như dịch hạch hay bệnh tả. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa liên quan đến sự tàn phá của các dịch bệnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trong xã hội.
Từ "pestilence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pestilentia", mang nghĩa là "sự gây hại" hoặc "bệnh dịch". Từ này xuất phát từ "pestis", nghĩa là "bệnh dịch", có liên quan đến các dịch bệnh tàn phá trong lịch sử nhân loại, như bệnh dịch hạch. Ý nghĩa hiện tại của từ chỉ các bệnh truyền nhiễm hoặc tình trạng khủng hoảng sức khỏe, phản ánh lịch sử của sự tàn phá và nỗi sợ hãi do các dịch bệnh gây ra.
Từ "pestilence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết với ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề sức khỏe cộng đồng hoặc dịch bệnh. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu lịch sử, y học, hoặc văn học để mô tả sự tàn phá của các căn bệnh truyền nhiễm. Từ này gợi nhớ đến các thảm họa lịch sử như dịch hạch, thể hiện sự khủng hoảng trong xã hội và tác động đối với dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp