Bản dịch của từ Pestilence trong tiếng Việt

Pestilence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pestilence (Noun)

pˈɛstəlns
pˈɛstlns
01

Một căn bệnh dịch chết người, đặc biệt là bệnh dịch hạch.

A fatal epidemic disease especially bubonic plague.

Ví dụ

The 14th century saw a pestilence that killed millions in Europe.

Thế kỷ 14 chứng kiến một dịch bệnh đã giết chết hàng triệu người ở châu Âu.

The city did not prepare for the pestilence outbreak in 2020.

Thành phố đã không chuẩn bị cho sự bùng phát dịch bệnh vào năm 2020.

Is the pestilence still affecting communities in modern times?

Dịch bệnh có còn ảnh hưởng đến các cộng đồng trong thời hiện đại không?

Dạng danh từ của Pestilence (Noun)

SingularPlural

Pestilence

Pestilences

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pestilence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestilence

Không có idiom phù hợp