Bản dịch của từ Epidemic trong tiếng Việt
Epidemic

Epidemic (Adjective)
Về bản chất của một bệnh dịch.
Of the nature of an epidemic.
The government declared an epidemic alert in the crowded city.
Chính phủ tuyên bố cảnh báo dịch bệnh trong thành phố đông đúc.
The epidemic outbreak led to widespread fear among the population.
Sự bùng phát dịch bệnh gây ra sự sợ hãi lan rộng trong dân số.
Health authorities are working to contain the epidemic spread effectively.
Các cơ quan y tế đang làm việc để kiềm chế sự lây lan dịch bệnh một cách hiệu quả.
Epidemic (Noun)
Sự xuất hiện rộng rãi của một bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng tại một thời điểm cụ thể.
A widespread occurrence of an infectious disease in a community at a particular time.
The government declared a state of emergency due to the epidemic.
Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp do dịch bệnh.
Healthcare workers are on the frontlines battling the epidemic.
Các nhân viên y tế đang ở hàng đầu chiến đấu chống lại dịch bệnh.
The epidemic led to a shortage of medical supplies in hospitals.
Đại dịch dẫn đến thiếu hụt cung cấp y tế trong bệnh viện.
Dạng danh từ của Epidemic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epidemic | Epidemics |
Kết hợp từ của Epidemic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flu epidemic Dịch cúm | The flu epidemic affected many social gatherings last winter. Dịch cúm đã ảnh hưởng đến nhiều buổi gặp gỡ xã hội mùa đông năm ngoái. |
Heroin epidemic Dịch vụ ma túy heroin | The heroin epidemic affects many families in chicago every year. Dịch heroin ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago mỗi năm. |
Worldwide epidemic Đại dịch toàn cầu | The covid-19 pandemic became a worldwide epidemic affecting millions of people. Đại dịch covid-19 trở thành một dịch bệnh toàn cầu ảnh hưởng đến hàng triệu người. |
Crack epidemic Dịch bệnh ma túy | The crack epidemic affected many families in chicago during the 1980s. Đại dịch ma túy đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago trong những năm 1980. |
National epidemic Dịch bệnh quốc gia | The national epidemic affected over 100,000 people in 2020. Dịch bệnh quốc gia đã ảnh hưởng đến hơn 100.000 người vào năm 2020. |
Họ từ
"Epidemic" là thuật ngữ chỉ sự gia tăng đột ngột và nhanh chóng của một bệnh tật trong một khu vực hoặc cộng đồng nhất định, thường vượt quá mức bình thường. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "epidemic" thường được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể được thay thế bởi "epidemic outbreak" khi muốn chỉ rõ hơn về tình trạng bùng phát.
Từ "epidemic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epidemios", trong đó "epi" có nghĩa là "trên" và "demos" nghĩa là "dân chúng". Bằng tiếng Latin, thuật ngữ này được chuyển thành "epidemicus". Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc mô tả sự lan truyền nhanh chóng của bệnh tật trong một cộng đồng. Hiện nay, "epidemic" được sử dụng để chỉ sự phát triển nhanh chóng của các vấn đề, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn mở rộng đến các hiện tượng xã hội khác.
Từ "epidemic" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và các vấn đề toàn cầu được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "epidemic" thường được sử dụng để mô tả sự bùng phát của bệnh tật, như trong dịch cúm hoặc dịch COVID-19, cũng như trong bối cảnh xã hội để ám chỉ sự lan rộng của các vấn đề như tội phạm hoặc nghiện ngập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

