Bản dịch của từ Pet-sitting trong tiếng Việt

Pet-sitting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pet-sitting (Noun)

pˈɛtsˈaɪtɨŋ
pˈɛtsˈaɪtɨŋ
01

Hành động chăm sóc thú cưng khi chủ đi vắng.

The act of caring for a pet while its owner is away.

Ví dụ

I enjoy pet-sitting my neighbor's cat during the weekends.

Tôi thích chăm sóc mèo của hàng xóm vào cuối tuần.

She doesn't trust anyone with pet-sitting her dog, except family.

Cô ấy không tin ai chăm sóc chó của mình, ngoại trừ gia đình.

Do you have experience in pet-sitting different types of animals?

Bạn có kinh nghiệm chăm sóc các loại động vật khác nhau không?

Pet-sitting services are in high demand in urban areas.

Dịch vụ trông nuôi thú cưng rất được ưa chuộng ở khu vực thành thị.

Not everyone is comfortable with pet-sitting due to allergies.

Không phải ai cũng thoải mái với việc trông nuôi thú cưng do dị ứng.

Pet-sitting (Verb)

pˈɛtsˈaɪtɨŋ
pˈɛtsˈaɪtɨŋ
01

Chăm sóc thú cưng của ai đó khi họ đi vắng.

To take care of someones pet while they are away.

Ví dụ

I enjoy pet-sitting for my neighbors when they go on vacation.

Tôi thích chăm sóc thú cưng cho hàng xóm khi họ đi nghỉ.

She doesn't like pet-sitting because she's allergic to cats.

Cô ấy không thích chăm sóc thú cưng vì cô ấy dị ứng với mèo.

Do you have experience pet-sitting for different types of animals?

Bạn có kinh nghiệm chăm sóc thú cưng cho nhiều loài động vật không?

I enjoy pet-sitting for my neighbors' dogs during the weekends.

Tôi thích chăm sóc thú cưng cho chó của hàng xóm vào cuối tuần.

She doesn't like pet-sitting because she is allergic to cats.

Cô ấy không thích chăm sóc thú cưng vì cô ấy dị ứng với mèo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pet-sitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pet-sitting

Không có idiom phù hợp