Bản dịch của từ Pet-sitting trong tiếng Việt
Pet-sitting

Pet-sitting (Noun)
I enjoy pet-sitting my neighbor's cat during the weekends.
Tôi thích chăm sóc mèo của hàng xóm vào cuối tuần.
She doesn't trust anyone with pet-sitting her dog, except family.
Cô ấy không tin ai chăm sóc chó của mình, ngoại trừ gia đình.
Do you have experience in pet-sitting different types of animals?
Bạn có kinh nghiệm chăm sóc các loại động vật khác nhau không?
Pet-sitting services are in high demand in urban areas.
Dịch vụ trông nuôi thú cưng rất được ưa chuộng ở khu vực thành thị.
Not everyone is comfortable with pet-sitting due to allergies.
Không phải ai cũng thoải mái với việc trông nuôi thú cưng do dị ứng.
Pet-sitting (Verb)
I enjoy pet-sitting for my neighbors when they go on vacation.
Tôi thích chăm sóc thú cưng cho hàng xóm khi họ đi nghỉ.
She doesn't like pet-sitting because she's allergic to cats.
Cô ấy không thích chăm sóc thú cưng vì cô ấy dị ứng với mèo.
Do you have experience pet-sitting for different types of animals?
Bạn có kinh nghiệm chăm sóc thú cưng cho nhiều loài động vật không?
I enjoy pet-sitting for my neighbors' dogs during the weekends.
Tôi thích chăm sóc thú cưng cho chó của hàng xóm vào cuối tuần.
She doesn't like pet-sitting because she is allergic to cats.
Cô ấy không thích chăm sóc thú cưng vì cô ấy dị ứng với mèo.
Thuật ngữ "pet-sitting" chỉ hành động chăm sóc thú cưng của người khác trong thời gian ngắn khi chủ sở hữu không có mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "pet-sitting" được sử dụng phổ biến hơn và ám chỉ các dịch vụ chuyên nghiệp để chăm sóc thú cưng. Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "pet care" rộng rãi hơn, không nhất thiết chỉ định việc trông thú cưng tạm thời. Hành động này thường bao gồm cho ăn, dạo chơi và chăm sóc sức khỏe cho thú cưng.
Từ "pet-sitting" hình thành từ hai thành phần: "pet" và "sitting". "Pet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "petit", có nghĩa là "nhỏ", chỉ những động vật nuôi như chó mèo. "Sitting" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sittan", mang nghĩa "ngồi". Vào những năm 1980, "pet-sitting" trở thành thuật ngữ chỉ việc chăm sóc động vật trong khi chủ sở hữu vắng mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc cung cấp chăm sóc chuyên nghiệp cho thú cưng, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu chăm sóc động vật nuôi.
Từ "pet-sitting" có tần suất sử dụng cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích, dịch vụ, và trách nhiệm liên quan đến thú cưng. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn hội thoại về công việc hoặc dịch vụ chăm sóc thú cưng. Ngoài ra, "pet-sitting" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày giữa những người nuôi thú cưng, khi họ tìm kiếm sự trợ giúp trong việc chăm sóc thú cưng khi vắng nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp