Bản dịch của từ Petit larceny trong tiếng Việt

Petit larceny

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petit larceny (Noun)

pˈɛti lˈɑɹsəni
pˈɛti lˈɑɹsəni
01

Trộm đồ có giá trị thấp.

Theft of items of a low value.

Ví dụ

The police reported a case of petit larceny at Starbucks yesterday.

Cảnh sát đã báo cáo một vụ ăn cắp nhỏ tại Starbucks hôm qua.

He did not commit petit larceny during the community event last week.

Anh ấy không phạm tội ăn cắp nhỏ trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is petit larceny common in urban areas like New York City?

Ăn cắp nhỏ có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Petit larceny (Idiom)

01

Tên gọi không chính thức của tội trộm cắp nhỏ, trộm đồ có giá trị thấp.

An informal name for the crime of petit larceny the theft of items of low value.

Ví dụ

The police reported a case of petit larceny at the mall.

Cảnh sát báo cáo một vụ trộm vặt tại trung tâm thương mại.

She did not commit petit larceny; she returned the lost wallet.

Cô ấy không phạm tội trộm vặt; cô ấy đã trả lại ví bị mất.

Is petit larceny common in urban areas like New York City?

Trộm vặt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petit larceny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petit larceny

Không có idiom phù hợp