Bản dịch của từ Petiteness trong tiếng Việt
Petiteness

Petiteness (Noun)
Her petiteness made her stand out in the fashion show.
Sự nhỏ nhắn của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi trình diễn thời trang.
His petiteness does not affect his confidence in social settings.
Sự nhỏ nhắn của anh không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các buổi giao lưu xã hội.
Is her petiteness an advantage in modeling competitions?
Sự nhỏ nhắn của cô ấy có phải là lợi thế trong các cuộc thi người mẫu không?
Petiteness (Adjective)
Her petiteness makes her look younger than her actual age.
Sự nhỏ nhắn của cô ấy làm cô trông trẻ hơn tuổi thật.
His petiteness does not affect his confidence in social situations.
Sự nhỏ nhắn của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh.
Is her petiteness an advantage in modeling careers?
Liệu sự nhỏ nhắn của cô ấy có phải là lợi thế trong nghề người mẫu?
Họ từ
Từ "petiteness" chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn hoặc yếu ớt về kích thước hoặc hình dáng, thường diễn tả một vẻ đẹp nữ tính hoặc trang nhã. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "petiteness" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "petiteness" có thể bị ảnh hưởng bởi tiêu chuẩn vẻ đẹp khác nhau giữa hai khu vực. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các lĩnh vực thời trang, thẩm mỹ và nghệ thuật.
Từ "petiteness" bắt nguồn từ tiếng Latin "petitus", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "khiêm tốn", xuất phát từ động từ "petere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "tiến tới". Trong tiếng Pháp, từ "petit" cũng diễn tả sự nhỏ nhắn. Khái niệm "petiteness" hiện đại không chỉ đề cập đến kích thước vật lý mà còn ám chỉ các đặc điểm tính cách như sự nhã nhặn và khiêm tốn. Sự kết hợp của nguồn gốc và phát triển ngữ nghĩa cho thấy sự chuyển biến từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh tinh thần.
Từ "petiteness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả nhân cách hoặc ngoại hình, nhưng tần suất không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "petiteness" thường được dùng để diễn tả sự nhỏ nhắn hoặc dễ thương, trong văn hóa, thời trang và mỹ thuật, thể hiện yếu tố thẩm mỹ và sự tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp