Bản dịch của từ Petiteness trong tiếng Việt

Petiteness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petiteness (Noun)

pˈɛtətənz
pˈɛtətənz
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự nhỏ nhắn; sự nhỏ bé hoặc sự nhỏ bé về kích thước.

The state or quality of being petite smallness or slightness in size.

Ví dụ

Her petiteness made her stand out in the fashion show.

Sự nhỏ nhắn của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi trình diễn thời trang.

His petiteness does not affect his confidence in social settings.

Sự nhỏ nhắn của anh không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các buổi giao lưu xã hội.

Is her petiteness an advantage in modeling competitions?

Sự nhỏ nhắn của cô ấy có phải là lợi thế trong các cuộc thi người mẫu không?

Petiteness (Adjective)

pˈɛtətənz
pˈɛtətənz
01

Có một hình dáng nhỏ nhắn và trang nhã.

Having a small and trim figure.

Ví dụ

Her petiteness makes her look younger than her actual age.

Sự nhỏ nhắn của cô ấy làm cô trông trẻ hơn tuổi thật.

His petiteness does not affect his confidence in social situations.

Sự nhỏ nhắn của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh.

Is her petiteness an advantage in modeling careers?

Liệu sự nhỏ nhắn của cô ấy có phải là lợi thế trong nghề người mẫu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petiteness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petiteness

Không có idiom phù hợp