Bản dịch của từ Pettifogger trong tiếng Việt
Pettifogger

Pettifogger (Noun)
Một người hành nghề luật kém cỏi, đặc biệt là người giải quyết những vụ việc nhỏ nhặt hoặc áp dụng những hành vi đáng ngờ.
An inferior legal practitioner especially one who deals with petty cases or employs dubious practices.
The pettifogger charged clients high fees for minor legal issues.
Người luật sư không có uy tín thu phí cao cho các vấn đề pháp lý nhỏ.
Many people do not trust a pettifogger in their community.
Nhiều người không tin tưởng vào một luật sư không có uy tín trong cộng đồng.
Is the pettifogger's advice reliable for important legal matters?
Liệu lời khuyên của luật sư không có uy tín có đáng tin cậy cho các vấn đề pháp lý quan trọng không?
Họ từ
Từ "pettifogger" chỉ những người hành nghề luật hoặc kiểm soát tài sản một cách vụn vặt và tiểu tiết, thường bị chỉ trích vì thiếu đạo đức hoặc bị coi thường. Trong tiếng Anh, từ này có thể được xem là một thuật ngữ không phổ biến, thường ít xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến nghĩa hay cách dùng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Khái niệm này gợi nhớ đến việc tranh cãi về các vấn đề nhỏ nhặt và phi lý trong các vụ kiện.
Từ "pettifogger" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính trong tiếng Latin: "petit" (nhỏ, không quan trọng) và "fog" (đánh lừa, lừa đảo). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những luật sư nhỏ lẻ, chuyên loi kéo các vụ kiện vặt vãnh, không có giá trị lớn. Qua thời gian, "pettifogger" đã mở rộng nghĩa và thường được dùng để chỉ những người có hành động không ngay thẳng hoặc tầm thường trong các lĩnh vực khác. Sự thay đổi nghĩa này xuất phát từ việc nhấn mạnh tính chất yếu kém và không đáng tin cậy của những người hoạt động theo cách này.
Từ "pettifogger" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người luật sư kém chất lượng hoặc những người hành nghề pháp luật với phương pháp không chính thống, thường nhằm mục đích gian lận hoặc kiếm lợi từ những chi tiết nhỏ. Tình huống này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp trong ngành luật hoặc trong các tác phẩm văn học phê phán hệ thống pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp