Bản dịch của từ Pettifogging trong tiếng Việt

Pettifogging

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pettifogging (Adjective)

pˈɛtəfəɡɨŋ
pˈɛtəfəɡɨŋ
01

Nhấn mạnh quá mức vào những chi tiết nhỏ nhặt; không đáng kể.

Placing undue emphasis on petty details trivial.

Ví dụ

The committee avoided pettifogging issues during the social policy discussion.

Ủy ban đã tránh những vấn đề tầm thường trong cuộc thảo luận chính sách xã hội.

They are not pettifogging about the budget for the charity event.

Họ không chú trọng vào những chi tiết nhỏ về ngân sách sự kiện từ thiện.

Are we pettifogging when discussing community service hours?

Chúng ta có đang chú trọng vào những chi tiết nhỏ khi thảo luận về giờ phục vụ cộng đồng không?

Pettifogging (Verb)

pˈɛtəfəɡɨŋ
pˈɛtəfəɡɨŋ
01

Tranh cãi hoặc ngụy biện về những vấn đề tầm thường.

Arguing or quibbling over trivial matters.

Ví dụ

Many politicians are pettifogging instead of addressing real social issues.

Nhiều chính trị gia đang tranh cãi về những vấn đề xã hội thực sự.

They are not pettifogging about the importance of community service.

Họ không tranh cãi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Are you pettifogging over minor details in the community project?

Bạn có đang tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pettifogging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pettifogging

Không có idiom phù hợp