Bản dịch của từ Pettifogging trong tiếng Việt
Pettifogging

Pettifogging (Adjective)
The committee avoided pettifogging issues during the social policy discussion.
Ủy ban đã tránh những vấn đề tầm thường trong cuộc thảo luận chính sách xã hội.
They are not pettifogging about the budget for the charity event.
Họ không chú trọng vào những chi tiết nhỏ về ngân sách sự kiện từ thiện.
Are we pettifogging when discussing community service hours?
Chúng ta có đang chú trọng vào những chi tiết nhỏ khi thảo luận về giờ phục vụ cộng đồng không?
Pettifogging (Verb)
Many politicians are pettifogging instead of addressing real social issues.
Nhiều chính trị gia đang tranh cãi về những vấn đề xã hội thực sự.
They are not pettifogging about the importance of community service.
Họ không tranh cãi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are you pettifogging over minor details in the community project?
Bạn có đang tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong dự án cộng đồng không?
Họ từ
Pettifogging là một từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ tranh cãi về những điều vụn vặt, thường nhằm mục đích làm rối mắt hoặc làm giảm uy tín của đối phương. Từ này xuất phát từ thế kỷ 17 và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc luận lý. Cả ở Anh và Mỹ, "pettifogging" giữ nguyên nghĩa, nhưng ở Mỹ có thể thường được dùng với sắc thái mỉa mai hơn khi chỉ trích những chiến thuật không chính trực trong tranh luận hoặc thương thảo.
Từ "pettifogging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pettifog", có nguồn gốc từ từ "petty" (nhỏ nhặt) và động từ "fog" (mờ đục). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "petitio", nghĩa là "yêu cầu nhỏ", và thường liên quan đến các vấn đề vô nghĩa hoặc chi tiết vụn vặt. Lịch sử sử dụng của nó gắn liền với những hành động gây rối trong các vấn đề pháp lý nhỏ nhặt, và hiện nay từ này chỉ hành động tranh cãi về những chi tiết không quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "pettifogging" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ít phổ biến và chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc tranh luận, ám chỉ những hành động hoặc lập luận không đáng tin cậy, thường chú trọng vào chi tiết nhỏ nhặt. Điều này cho thấy từ ngữ này không chỉ có nghĩa là phê phán mà còn phản ánh thái độ tiêu cực đối với những người quá chú trọng đến những điều không quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp